Bản dịch của từ Lassi trong tiếng Việt

Lassi

Noun [U/C]

Lassi (Noun)

lˈæsi
lˈæsi
01

Một loại đồ uống ngọt hoặc mặn của ấn độ được làm từ sữa chua hoặc sữa bơ với nước.

A sweet or savoury indian drink made from a yogurt or buttermilk base with water.

Ví dụ

At the social gathering, everyone enjoyed the refreshing lassi.

Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người đều thích thức uống lassi mát lạnh.

The Indian restaurant offered mango lassi as a popular beverage.

Nhà hàng Ấn Độ cung cấp lassi xoài là thức uống phổ biến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lassi

Không có idiom phù hợp