Bản dịch của từ Lassi trong tiếng Việt
Lassi

Lassi (Noun)
At the social gathering, everyone enjoyed the refreshing lassi.
Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người đều thích thức uống lassi mát lạnh.
The Indian restaurant offered mango lassi as a popular beverage.
Nhà hàng Ấn Độ cung cấp lassi xoài là thức uống phổ biến.
During the cultural festival, vendors sold traditional lassi with spices.
Trong lễ hội văn hóa, các thương gia bán lassi truyền thống với gia vị.
Lassi là một loại đồ uống truyền thống có nguồn gốc từ Ấn Độ, chủ yếu được làm từ sữa hoặc sữa chua, kết hợp với nước, gia vị và đôi khi là trái cây. Lassi có thể được phân chia thành hai loại chính: lassi ngọt (thêm đường và trái cây) và lassi mặn (thêm gia vị như muối, thì là). Trong khi "lassi" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự nhấn mạnh trong cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn đồng nhất.
Từ "lassi" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "लस्सी", được phát triển từ tiếng Ả Rập "مخيبة" (mukhayba), mang nghĩa là "sữa chua". Kể từ thế kỷ 16, lassi đã trở thành một phần quan trọng trong ẩm thực Ấn Độ, thể hiện sự kết hợp giữa sữa chua, nước và gia vị. Ngày nay, "lassi" không chỉ được biết đến như một loại đồ uống giải khát truyền thống mà còn đại diện cho sự giao thoa văn hóa ẩm thực trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "lassi" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ cụ thể chỉ thức uống truyền thống của Ấn Độ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc ẩm thực, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về đồ uống vùng miền, dinh dưỡng hoặc chế độ ăn uống, thường trong các cuộc hội thảo, bài viết nghiên cứu hoặc chương trình ẩm thực.