Bản dịch của từ Lassi trong tiếng Việt
Lassi
Noun [U/C]
Lassi (Noun)
lˈæsi
lˈæsi
Ví dụ
At the social gathering, everyone enjoyed the refreshing lassi.
Tại buổi tụ tập xã hội, mọi người đều thích thức uống lassi mát lạnh.
The Indian restaurant offered mango lassi as a popular beverage.
Nhà hàng Ấn Độ cung cấp lassi xoài là thức uống phổ biến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lassi
Không có idiom phù hợp