Bản dịch của từ Last hurrah trong tiếng Việt

Last hurrah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last hurrah (Noun)

lˈæst hʊɹˈɑ
lˈæst hʊɹˈɑ
01

(thành ngữ) hành động cuối cùng (của một chính trị gia, v.v.) hoặc màn trình diễn (của một diễn viên, v.v.) đánh dấu sự kết thúc của một sự nghiệp.

Idiomatic a final act by a politician etc or performance by an actor etc that marks the end of a career.

Ví dụ

His last hurrah was a speech at the charity event in 2022.

Lần cuối cùng của ông là bài phát biểu tại sự kiện từ thiện năm 2022.

The actor's last hurrah did not impress the audience at all.

Lần cuối cùng của diễn viên không gây ấn tượng với khán giả chút nào.

Will her last hurrah change public opinion on social issues?

Liệu lần cuối cùng của cô có thay đổi ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

02

(thành ngữ) bất kỳ nỗ lực hoặc hiệu suất cuối cùng nào.

Idiomatic any final effort or performance.

Ví dụ

The community center hosted its last hurrah before closing for renovations.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức buổi cuối cùng trước khi sửa chữa.

The festival was not the last hurrah for local artists.

Lễ hội không phải là buổi cuối cùng của các nghệ sĩ địa phương.

Will the charity event be the last hurrah for this organization?

Sự kiện từ thiện có phải là buổi cuối cùng của tổ chức này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/last hurrah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Last hurrah

Không có idiom phù hợp