Bản dịch của từ Last will and testament trong tiếng Việt

Last will and testament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last will and testament (Noun)

lˈæst wˈɪl ənd tˈɛstəmənt
lˈæst wˈɪl ənd tˈɛstəmənt
01

Một văn bản pháp luật quy định cách xử lý tài sản và công việc của một người sau khi họ qua đời.

A legal document that specifies how a persons assets and affairs are to be handled after their death.

Ví dụ

My grandfather's last will and testament was read last week.

Di chúc cuối cùng của ông tôi đã được đọc tuần trước.

The last will and testament is not always easy to understand.

Di chúc cuối cùng không phải lúc nào cũng dễ hiểu.

Is your last will and testament updated for your current situation?

Di chúc cuối cùng của bạn có được cập nhật theo tình hình hiện tại không?

02

Tuyên bố chính thức về mong muốn của một người liên quan đến tài sản và người phụ thuộc của họ khi họ qua đời.

A formal declaration of a persons wishes regarding their estate and dependents upon their demise.

Ví dụ

John wrote his last will and testament last month for his family.

John đã viết di chúc của mình vào tháng trước cho gia đình.

Many people do not create a last will and testament in time.

Nhiều người không lập di chúc đúng thời hạn.

Did Sarah update her last will and testament before her trip?

Sarah có cập nhật di chúc của mình trước chuyến đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/last will and testament/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Last will and testament

Không có idiom phù hợp