Bản dịch của từ Later work trong tiếng Việt
Later work

Later work (Noun)
The later work of Maya Angelou explores deeper social issues and struggles.
Công việc sau này của Maya Angelou khám phá những vấn đề xã hội sâu sắc hơn.
Many critics did not appreciate her later work on social justice themes.
Nhiều nhà phê bình không đánh giá cao công việc sau này của cô về chủ đề công bằng xã hội.
Did you read her later work about equality and community engagement?
Bạn đã đọc công việc sau này của cô về bình đẳng và tham gia cộng đồng chưa?
The later work of Picasso shows his unique style evolution.
Công việc sau này của Picasso thể hiện sự phát triển phong cách độc đáo.
The later work of the artist is not as popular as before.
Công việc sau này của nghệ sĩ không phổ biến như trước đây.
Một sản phẩm sau đó trong sự nghiệp của một nghệ sĩ hoặc chuyên gia.
A subsequent output in an artist's or professional's career.
Many artists find their later work reflects personal growth and change.
Nhiều nghệ sĩ thấy rằng tác phẩm sau này phản ánh sự phát triển cá nhân.
Her later work does not connect with her earlier pieces at all.
Tác phẩm sau này của cô ấy hoàn toàn không liên quan đến các tác phẩm trước.
What themes are present in the artist's later work during the exhibition?
Những chủ đề nào xuất hiện trong tác phẩm sau này của nghệ sĩ tại triển lãm?
Many artists showcase their later work at social events.
Nhiều nghệ sĩ trưng bày tác phẩm sau này của họ tại sự kiện xã hội.
Her later work does not reflect her early social views.
Tác phẩm sau này của cô ấy không phản ánh quan điểm xã hội đầu tiên.
Many students complete their later work after social events in college.
Nhiều sinh viên hoàn thành công việc sau các sự kiện xã hội ở trường.
She did not finish her later work before the social gathering.
Cô ấy đã không hoàn thành công việc của mình trước buổi gặp mặt xã hội.
Will you submit your later work for the social project tomorrow?
Bạn sẽ nộp công việc của mình cho dự án xã hội vào ngày mai không?
Many students prefer later work to gain experience after graduation.
Nhiều sinh viên thích công việc sau này để có kinh nghiệm.
I do not believe later work is beneficial for all social projects.
Tôi không tin rằng công việc sau này có lợi cho tất cả dự án xã hội.
"Later work" là một thuật ngữ được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, văn học, và nghiên cứu, chỉ đến những tác phẩm hoặc sản phẩm được sáng tạo hoặc phát hành sau những tác phẩm đầu tiên của một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với giọng điệu và âm sắc địa phương.