Bản dịch của từ Lateral thinking trong tiếng Việt
Lateral thinking

Lateral thinking (Noun)
Một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách tiếp cận chúng từ một góc độ khác thay vì làm theo các bước logic, truyền thống.
A method of solving problems by approaching them from a different angle instead of following traditional logical steps.
Lateral thinking helped the team solve the social issue creatively.
Suy nghĩ theo chiều ngang đã giúp nhóm giải quyết vấn đề xã hội một cách sáng tạo.
Many people do not use lateral thinking in social discussions.
Nhiều người không sử dụng suy nghĩ theo chiều ngang trong các cuộc thảo luận xã hội.
Can lateral thinking improve our understanding of social problems?
Liệu suy nghĩ theo chiều ngang có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?
Lateral thinking, hay còn gọi là tư duy bên, là một phương pháp giải quyết vấn đề thông qua cách tiếp cận phi truyền thống và sáng tạo. Thuật ngữ này lần đầu tiên được giới thiệu bởi Edward de Bono vào những năm 1960. Lateral thinking không chỉ giúp khám phá các giải pháp mới mà còn khuyến khích việc nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Phương pháp này có thể khác biệt trong bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ, nhưng mục tiêu đều nhằm khơi dậy tư duy sáng tạo.
"Lateral thinking" là một thuật ngữ được coined bởi Edward de Bono vào những năm 1960. Nó xuất phát từ từ Latin "lateralis", có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "hông". Khái niệm này đề cập đến việc tư duy một cách không theo lối mòn, khám phá những khả năng mới và tạo ra giải pháp sáng tạo cho vấn đề. Sự liên kết giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại thể hiện trong cách mà tư duy bên lề khuyến khích việc đi ra ngoài những phương pháp suy nghĩ truyền thống để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn.
Tư duy bên lề (lateral thinking) là một thuật ngữ thường xuyên được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói để khuyến khích sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề. Trong phần nghe và đọc, thuật ngữ này ít xuất hiện hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong các văn bản mô tả phương pháp tư duy. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "tư duy bên lề" thường được áp dụng trong môi trường kinh doanh, giáo dục và các hoạt động sáng tạo, nơi các giải pháp không truyền thống được ưu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp