Bản dịch của từ Lateral thinking trong tiếng Việt

Lateral thinking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lateral thinking (Noun)

lˈætəɹl ɵˈɪŋkɪŋ
lˈætəɹl ɵˈɪŋkɪŋ
01

Một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách tiếp cận chúng từ một góc độ khác thay vì làm theo các bước logic, truyền thống.

A method of solving problems by approaching them from a different angle instead of following traditional logical steps.

Ví dụ

Lateral thinking helped the team solve the social issue creatively.

Suy nghĩ theo chiều ngang đã giúp nhóm giải quyết vấn đề xã hội một cách sáng tạo.

Many people do not use lateral thinking in social discussions.

Nhiều người không sử dụng suy nghĩ theo chiều ngang trong các cuộc thảo luận xã hội.

Can lateral thinking improve our understanding of social problems?

Liệu suy nghĩ theo chiều ngang có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lateral thinking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lateral thinking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.