Bản dịch của từ Lathi trong tiếng Việt
Lathi

Lathi (Noun)
The police used lathis to control the crowd during the protest.
Cảnh sát đã sử dụng lathi để kiểm soát đám đông trong cuộc biểu tình.
The protesters did not expect the police to wield lathis.
Những người biểu tình không mong cảnh sát sử dụng lathi.
Do police officers carry lathis during social unrest in India?
Cảnh sát có mang lathi trong các cuộc bạo loạn xã hội ở Ấn Độ không?
Lathi (tiếng Hindi: लाठी) là một loại gậy dài, thường được làm bằng tre hoặc gỗ, được sử dụng trong các hoạt động kiểm soát đám đông và tự vệ ở Ấn Độ và một số quốc gia Nam Á khác. Lathi không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng ở Ấn Độ, nó thường được liên kết với cảnh sát và các lực lượng an ninh. Trong ngữ cảnh văn hóa, lathi biểu thị sức mạnh và quyền lực của lực lượng thực thi pháp luật.
Từ "lathi" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, với từ nguyên là "al-lathi" (اللاتي), nghĩa là "cái gậy" hay "cái roi". Thuật ngữ này đã được du nhập vào các ngôn ngữ Ấn Độ, nơi nó thường chỉ một loại gậy dài, thường được sử dụng trong võ thuật và các hoạt động thể chất. Sự sử dụng hiện nay của từ "lathi" chủ yếu liên quan đến các lực lượng cảnh sát ở Ấn Độ, nơi nó đề cập đến cây gậy mà họ thường sử dụng để duy trì trật tự công cộng và kiểm soát đám đông.
Lathi là một từ ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó thường không nằm trong từ vựng phổ biến. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa Ấn Độ, khi đề cập đến một loại gậy dùng trong vũ trang hoặc thể thao. Trong các tài liệu học thuật, lathi thường được sử dụng để thảo luận về các kỹ thuật tự vệ hoặc truyền thống văn hóa, tuy nhiên nó không phổ biến trong các chủ đề học thuật chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp