Bản dịch của từ Lathi trong tiếng Việt

Lathi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lathi (Noun)

lˈɑti
lˈɑti
01

(ở nam á) một thanh tre dài và nặng bọc sắt được sử dụng làm vũ khí, đặc biệt là cảnh sát.

In south asia a long heavy ironbound bamboo stick used as a weapon especially by police.

Ví dụ

The police used lathis to control the crowd during the protest.

Cảnh sát đã sử dụng lathi để kiểm soát đám đông trong cuộc biểu tình.

The protesters did not expect the police to wield lathis.

Những người biểu tình không mong cảnh sát sử dụng lathi.

Do police officers carry lathis during social unrest in India?

Cảnh sát có mang lathi trong các cuộc bạo loạn xã hội ở Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lathi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lathi

Không có idiom phù hợp