Bản dịch của từ Laugh out loud trong tiếng Việt

Laugh out loud

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laugh out loud(Idiom)

01

Dùng để chỉ điều gì đó rất buồn cười.

Used to indicate that something is very funny.

Ví dụ
02

Được sử dụng trong giao tiếp kỹ thuật số để thể hiện sự thích thú.

Used in digital communication to express amusement.

Ví dụ
03

Một từ viết tắt đôi khi được viết là LOL.

An abbreviation sometimes written as LOL.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh