Bản dịch của từ Laugh out loud trong tiếng Việt

Laugh out loud

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laugh out loud (Idiom)

01

Dùng để chỉ điều gì đó rất buồn cười.

Used to indicate that something is very funny.

Ví dụ

She laughed out loud at the comedian's jokes during the show.

Cô ấy cười lớn trước những câu đùa của diễn viên hài trong buổi diễn.

He did not laugh out loud at the movie's sad scenes.

Anh ấy không cười lớn trước những cảnh buồn của bộ phim.

Did you laugh out loud when you watched that funny video?

Bạn có cười lớn khi xem video hài hước đó không?

02

Được sử dụng trong giao tiếp kỹ thuật số để thể hiện sự thích thú.

Used in digital communication to express amusement.

Ví dụ

She always laughs out loud during funny TikTok videos.

Cô ấy luôn cười lớn khi xem video hài trên TikTok.

He doesn't laugh out loud at boring social events.

Anh ấy không cười lớn ở những sự kiện xã hội nhàm chán.

Do you laugh out loud when watching comedy shows?

Bạn có cười lớn khi xem các chương trình hài không?

03

Một từ viết tắt đôi khi được viết là lol.

An abbreviation sometimes written as lol.

Ví dụ

When I saw the cat video, I laughed out loud.

Khi tôi xem video mèo, tôi đã cười lớn.

I didn't laugh out loud during the serious discussion.

Tôi đã không cười lớn trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Did you laugh out loud at the comedian's performance?

Bạn có cười lớn khi xem màn biểu diễn của nghệ sĩ hài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laugh out loud cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laugh out loud

Không có idiom phù hợp