Bản dịch của từ Laureate trong tiếng Việt

Laureate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laureate (Adjective)

lˈɔɹiət
lˈɑɹiɪt
01

Vòng nguyệt quế như một dấu hiệu danh dự.

Wreathed with laurel as a mark of honour.

Ví dụ

The laureate scientist received a prestigious award for her research.

Nhà khoa học được tặng giải thưởng danh dự.

The laureate poet was celebrated for his impactful literary works.

Nhà thơ được vinh danh vì tác phẩm văn học ảnh hưởng.

The laureate artist showcased her paintings at the art exhibition.

Nghệ sĩ được tặng giải trưng bày tranh tại triển lãm nghệ thuật.

Laureate (Noun)

lˈɔɹiət
lˈɑɹiɪt
01

Người được vinh danh với giải thưởng về thành tựu sáng tạo hoặc trí tuệ xuất sắc.

A person who is honoured with an award for outstanding creative or intellectual achievement.

Ví dụ

The Nobel laureate gave an inspiring speech at the conference.

Người đoạt giải Nobel đã phát biểu truyền cảm tại hội nghị.

The literary laureate's novel became a bestseller overnight.

Tác phẩm của nhà văn được vinh danh trở thành sách bán chạy qua đêm.

The prestigious award ceremony celebrated the scientific laureate's achievements.

Lễ trao giải uy tín đã tôn vinh thành tựu của nhà khoa học.

Dạng danh từ của Laureate (Noun)

SingularPlural

Laureate

Laureates

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laureate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laureate

Không có idiom phù hợp