Bản dịch của từ Laureate trong tiếng Việt
Laureate

Laureate (Adjective)
The laureate scientist received a prestigious award for her research.
Nhà khoa học được tặng giải thưởng danh dự.
The laureate poet was celebrated for his impactful literary works.
Nhà thơ được vinh danh vì tác phẩm văn học ảnh hưởng.
The laureate artist showcased her paintings at the art exhibition.
Nghệ sĩ được tặng giải trưng bày tranh tại triển lãm nghệ thuật.
Laureate (Noun)
Người được vinh danh với giải thưởng về thành tựu sáng tạo hoặc trí tuệ xuất sắc.
A person who is honoured with an award for outstanding creative or intellectual achievement.
The Nobel laureate gave an inspiring speech at the conference.
Người đoạt giải Nobel đã phát biểu truyền cảm tại hội nghị.
The literary laureate's novel became a bestseller overnight.
Tác phẩm của nhà văn được vinh danh trở thành sách bán chạy qua đêm.
The prestigious award ceremony celebrated the scientific laureate's achievements.
Lễ trao giải uy tín đã tôn vinh thành tựu của nhà khoa học.
Dạng danh từ của Laureate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Laureate | Laureates |
Họ từ
Từ "laureate" đề cập đến cá nhân được công nhận vì có thành tựu xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như văn học, khoa học hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong cụm từ như "Nobel laureate" chỉ những người đoạt giải Nobel. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "laureate" được sử dụng tương tự nhau về ngữ nghĩa và hình thức, nhưng có thể thấy sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Từ này thể hiện sự tôn vinh và đánh giá cao tài năng và thành tựu của cá nhân trong các lĩnh vực đáng chú ý.
Từ "laureate" có nguồn gốc từ từ Latin "laureatus", có nghĩa là "được đội vương miện bởi lá nguyệt quế". Trong văn hóa La Mã, lá nguyệt quế thường được dùng để tượng trưng cho thành tựu và danh dự. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để chỉ những cá nhân được công nhận về những đóng góp ưu tú trong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật và khoa học. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự công nhận và tôn vinh những thành tựu xuất sắc.
Từ "laureate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề về thành tựu và giải thưởng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như văn hóa, khoa học và nghệ thuật để chỉ những cá nhân xuất sắc nhận giải thưởng danh giá, chẳng hạn như Nobel hoặc Pulitzer. Nó gắn liền với việc công nhận đóng góp và thành tựu nổi bật của cá nhân trong lĩnh vực chuyên môn của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp