Bản dịch của từ Lay-up trong tiếng Việt

Lay-up

Noun [U/C]Verb

Lay-up (Noun)

01

Cú sút được thực hiện bằng cách nhảy khỏi sàn và thả bóng bằng một tay ở điểm cao nhất của cú nhảy

A shot made by leaping from the floor and releasing the ball with one hand at the highest point of the jump

Ví dụ

In basketball, a lay-up is essential for scoring points easily.

Trong bóng rổ, một cú ghi điểm lay-up rất cần thiết để ghi điểm dễ dàng.

Many players do not practice their lay-up skills regularly.

Nhiều cầu thủ không luyện tập kỹ năng lay-up của họ thường xuyên.

Is a lay-up the best shot for beginners in basketball?

Cú ghi điểm lay-up có phải là cú tốt nhất cho người mới bắt đầu không?

Lay-up (Verb)

leɪ əp
lˈeɪˈʌp
01

Đặt hoặc đặt ở một vị trí cụ thể

To put or place in a particular position

Ví dụ

The teacher will lay up the books on the shelf today.

Giáo viên sẽ sắp xếp sách lên kệ hôm nay.

They did not lay up the chairs after the meeting.

Họ đã không sắp xếp ghế lại sau cuộc họp.

Will you lay up the decorations for the social event?

Bạn sẽ sắp xếp trang trí cho sự kiện xã hội chứ?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay-up

Không có idiom phù hợp