Bản dịch của từ Lay up trong tiếng Việt
Lay up

Lay up (Verb)
He managed to lay up 30 points in the basketball match.
Anh ấy đã ghi được 30 điểm trong trận đấu bóng rổ.
She hopes to lay up a significant number of followers on social media.
Cô ấy hy vọng sẽ thu được một số lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội.
The team's goal is to lay up enough funds for charity.
Mục tiêu của đội là thu đủ số tiền quyên góp cho từ thiện.
She decided to lay up some money for her upcoming trip.
Cô ấy quyết định để dành một ít tiền cho chuyến đi sắp tới.
The community center will lay up food supplies for emergencies.
Trung tâm cộng đồng sẽ dự trữ thức ăn cho các trường hợp khẩn cấp.
They plan to lay up essential medical equipment in the hospital.
Họ dự định dự trữ thiết bị y tế cần thiết trong bệnh viện.
Cụm từ "lay up" có nghĩa là hành động để dành một khoản tiền hoặc dự trữ thứ gì đó cho một mục đích cụ thể trong tương lai. Trong thể thao, đặc biệt là bóng rổ, "lay up" đề cập đến một phương pháp ghi điểm bằng cách đưa bóng vào rổ từ gần. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong văn viết có thể có sự thay đổi về ngữ cảnh sử dụng và địa phương hơn ở Anh.
Cụm từ "lay up" có nguồn gốc từ động từ "lay", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "legh", có nghĩa là đặt hoặc đặt xuống. Giống như nhiều cụm từ tiếng Anh khác, "lay up" đã phát triển qua thời gian, thường được sử dụng để chỉ hành động ngừng hoạt động hoặc dự trữ. Cụm từ này ngày nay thường được dùng trong các ngữ cảnh như nghỉ ngơi vì ốm đau hoặc để chỉ việc tiết kiệm một cái gì đó cho tương lai, phản ánh sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng của động từ gốc.
Cụm từ "lay up" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi người nói hoặc viết diễn đạt các hoạt động thể chất hoặc tình huống giải trí cá nhân. Trong bối cảnh khác, "lay up" thường chỉ đến việc tạm nghỉ ngơi do chấn thương hoặc tình trạng sức khoẻ, hoặc trong thể thao, cụ thể là một loại cú ném trong bóng rổ. Cụm từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh sự tạm dừng hoặc điều chỉnh trong các hoạt động hàng ngày và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp