Bản dịch của từ Lazier trong tiếng Việt
Lazier
AdjectiveAdverb
Lazier (Adjective)
lˈeiziɚ
lˈeiziɚ
Ví dụ
He became lazier after losing his job.
Anh ta trở nên lười biếng sau khi mất việc.
Her friend's lazier attitude affected their group project.
Thái độ lười biếng của bạn của cô ấy ảnh hưởng đến dự án nhóm của họ.
02
So sánh lười biếng
Comparative of lazy
Ví dụ
He is lazier than his brother when it comes to chores.
Anh ấy lười hơn anh trai của mình khi làm việc nhà.
The lazier students tend to procrastinate on their assignments.
Những học sinh lười thường trì hoãn việc làm bài tập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lazier
Không có idiom phù hợp