Bản dịch của từ Lazier trong tiếng Việt

Lazier

Adjective Adverb

Lazier (Adjective)

lˈeiziɚ
lˈeiziɚ
01

Không muốn làm việc hoặc sử dụng năng lượng.

Unwilling to work or use energy.

Ví dụ

He became lazier after losing his job.

Anh ta trở nên lười biếng sau khi mất việc.

Her friend's lazier attitude affected their group project.

Thái độ lười biếng của bạn của cô ấy ảnh hưởng đến dự án nhóm của họ.

The lazier students often skipped their homework assignments.

Những học sinh lười biếng thường bỏ qua bài tập về nhà của mình.

02

So sánh lười biếng.

Comparative of lazy.

Ví dụ

He is lazier than his brother when it comes to chores.

Anh ấy lười hơn anh trai của mình khi làm việc nhà.

The lazier students tend to procrastinate on their assignments.

Những học sinh lười thường trì hoãn việc làm bài tập.

She became lazier after joining the social media platform.

Cô ấy trở nên lười hơn sau khi tham gia vào mạng xã hội.

Dạng tính từ của Lazier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lazy

Lazy

Lazier

Lazier

Laziest

Lười biếng

Lazier (Adverb)

lˈeiziɚ
lˈeiziɚ
01

Theo cách thể hiện sự thiếu nỗ lực.

In a way that shows lack of effort.

Ví dụ

He always does things lazier than others.

Anh ấy luôn làm mọi việc cẩu thả hơn người khác.

She completed the project lazier than expected.

Cô ấy hoàn thành dự án cẩu thả hơn dự kiến.

The student studied lazier after the exam.

Học sinh học bài cẩu thả sau kỳ thi.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lazier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] This does make people but at the same time helps people save tons of time [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment

Idiom with Lazier

Không có idiom phù hợp