Bản dịch của từ Lazier trong tiếng Việt
Lazier

Lazier (Adjective)
He became lazier after losing his job.
Anh ta trở nên lười biếng sau khi mất việc.
Her friend's lazier attitude affected their group project.
Thái độ lười biếng của bạn của cô ấy ảnh hưởng đến dự án nhóm của họ.
The lazier students often skipped their homework assignments.
Những học sinh lười biếng thường bỏ qua bài tập về nhà của mình.
So sánh lười biếng.
Comparative of lazy.
He is lazier than his brother when it comes to chores.
Anh ấy lười hơn anh trai của mình khi làm việc nhà.
The lazier students tend to procrastinate on their assignments.
Những học sinh lười thường trì hoãn việc làm bài tập.
She became lazier after joining the social media platform.
Cô ấy trở nên lười hơn sau khi tham gia vào mạng xã hội.
Dạng tính từ của Lazier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lazy Lazy | Lazier Lazier | Laziest Lười biếng |
Lazier (Adverb)
He always does things lazier than others.
Anh ấy luôn làm mọi việc cẩu thả hơn người khác.
She completed the project lazier than expected.
Cô ấy hoàn thành dự án cẩu thả hơn dự kiến.
The student studied lazier after the exam.
Học sinh học bài cẩu thả sau kỳ thi.
Họ từ
"Lazier" là dạng so sánh hơn của tính từ "lazy", chỉ sự việc hay hành động thiếu năng động, không muốn hoạt động hoặc làm việc. Trong tiếng Anh, "lazier" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút. Trong tiếng Anh Anh, nó thường được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ. "Lazier" thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái, tính cách hoặc thói quen của một người hoặc vật nào đó.
Từ "lazier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "lazy", xuất phát từ tiếng Anh cổ "leac", có nghĩa là "nhẹ nhàng", bắt nguồn từ nguyên tố Latinh "laxus", có nghĩa là "lỏng lẻo" hoặc "không chặt chẽ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái không hoạt động hoặc thiếu năng động. Sự phát triển ý nghĩa từ đó đã dẫn đến cách hiểu hiện tại về sự lười biếng, thể hiện sự thiếu nỗ lực hoặc động lực trong hành động.
Từ "lazier" là dạng so sánh hơn của tính từ "lazy", thường được sử dụng để mô tả mức độ lười biếng của một cá nhân so với người khác. Trong các bài thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong cả 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ "lazier" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, khi thảo luận về thói quen cá nhân, lối sống hoặc để chỉ trích hành vi thiếu nỗ lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
