Bản dịch của từ Lazuli trong tiếng Việt

Lazuli

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lazuli (Noun)

ləzˈuli
lˈæzʊli
01

Một khoáng chất màu xanh sáng bao gồm lazurit, thường có pyrit, được sử dụng trong đồ trang sức.

A bright blue mineral consisting of lazurite often with pyrite used in jewelry.

Ví dụ

Lazuli is often used in beautiful jewelry designs by local artisans.

Lazuli thường được sử dụng trong các thiết kế trang sức đẹp của nghệ nhân địa phương.

Many people do not recognize lazuli's value in social gatherings.

Nhiều người không nhận ra giá trị của lazuli trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is lazuli popular among jewelry collectors in the community?

Lazuli có phổ biến trong số các nhà sưu tập trang sức trong cộng đồng không?

Lazuli (Adjective)

ləzˈuli
lˈæzʊli
01

Màu xanh sáng.

Bright blue in color.

Ví dụ

The sky was a beautiful lazuli during the festival last Saturday.

Bầu trời có màu xanh lam tuyệt đẹp trong lễ hội thứ Bảy tuần trước.

The dress was not lazuli; it was more of a dull blue.

Chiếc váy không phải màu xanh lam; nó có màu xanh nhạt hơn.

Is the ocean really lazuli in the summer months?

Liệu đại dương có thực sự màu xanh lam vào mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lazuli/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lazuli

Không có idiom phù hợp