Bản dịch của từ Lazuli trong tiếng Việt
Lazuli

Lazuli (Noun)
Lazuli is often used in beautiful jewelry designs by local artisans.
Lazuli thường được sử dụng trong các thiết kế trang sức đẹp của nghệ nhân địa phương.
Many people do not recognize lazuli's value in social gatherings.
Nhiều người không nhận ra giá trị của lazuli trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is lazuli popular among jewelry collectors in the community?
Lazuli có phổ biến trong số các nhà sưu tập trang sức trong cộng đồng không?
Lazuli (Adjective)
The sky was a beautiful lazuli during the festival last Saturday.
Bầu trời có màu xanh lam tuyệt đẹp trong lễ hội thứ Bảy tuần trước.
The dress was not lazuli; it was more of a dull blue.
Chiếc váy không phải màu xanh lam; nó có màu xanh nhạt hơn.
Is the ocean really lazuli in the summer months?
Liệu đại dương có thực sự màu xanh lam vào mùa hè không?
Họ từ
Lazuli là một thuật ngữ chỉ đá quý có màu xanh lam tươi sáng, thường được sử dụng để chỉ đá lapis lazuli, một loại đá quý có giá trị cao trong nghệ thuật và trang sức. Lapis lazuli bao gồm lazurite, calcite và pyrite. Mặc dù không có sự phân biệt về phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cách phát âm có thể khác biệt do sự thay đổi trong ngữ âm địa phương, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Lazuli được coi là biểu tượng của sự sang trọng và quyền lực trong nhiều nền văn hóa.
Từ "lazuli" có nguồn gốc từ từ Latin "lazulum", bắt nguồn từ từ tiếng Ả Rập "lazaward", có nghĩa là "màu xanh". Từ này thường được sử dụng để chỉ đá quý lapis lazuli, một loại đá khoáng có màu xanh đặc trưng. Lịch sử của từ này gắn liền với sự quý giá và vẻ đẹp của đá quý trong nghệ thuật và văn hóa, phản ánh sự tôn vinh màu xanh, biểu tượng của sự cao quý và sang trọng trong nhiều nền văn hóa.
Từ "lazuli" thường được sử dụng trong phần viết và nói của IELTS, nhưng mức độ xuất hiện không cao, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh nghệ thuật hoặc mô tả màu sắc. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ màu xanh dương đặc trưng của đá quý lapis lazuli hoặc trong ngữ cảnh văn hóa nghệ thuật. Từ này cũng có thể được gặp trong các bài viết liên quan đến trang sức và giá trị văn hóa của các khoáng vật.