Bản dịch của từ Pyrite trong tiếng Việt

Pyrite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrite (Noun)

pˈaɪɹaɪt
pˈaɪɹaɪt
01

(thường ở số nhiều: pyrit) bất kỳ sunfua trông như kim loại nào, chẳng hạn như ở trên, là loại phổ biến nhất.

Usually as a plural pyrites any metalliclooking sulphide such as the above which is the most common.

Ví dụ

The social event featured decorations made of shiny pyrites.

Sự kiện xã hội có trang trí bằng pyrites sáng bóng.

She collected pyrites as a hobby due to their metallic appearance.

Cô ấy sưu tập pyrites như một sở thích vì vẻ bóng loá.

The museum displayed various pyrites found in different social gatherings.

Bảo tàng trưng bày các loại pyrites được tìm thấy trong các buổi tụ tập xã hội khác nhau.

02

(khoáng vật học) khoáng chất sắt disulfua thông thường (fes₂), có màu vàng đồng nhạt và ánh kim rực rỡ, kết tinh theo hệ thống đẳng cự.

Mineralogy the common mineral iron disulfide fes₂ of a pale brassyellow color and brilliant metallic luster crystallizing in the isometric system.

Ví dụ

The geologist found pyrite in the rock formation.

Nhà địa chất đã tìm thấy pyrite trong hình thành đá.

The jewelry maker used pyrite to create a unique necklace.

Người làm đồ trang sức đã sử dụng pyrite để tạo một dây chuyền độc đáo.

Pyrite is often mistaken for gold due to its color.

Pyrite thường bị nhầm lẫn với vàng do màu sắc của nó.

03

(hóa học trạng thái rắn) (thường ở số nhiều: pyrit) bất kỳ dichalcogenide kim loại nào có cấu trúc đẳng cấu với khoáng chất thông thường.

Solid state chemistry usually as a plural pyrites any metal dichalcogenide that is isostructural to the common mineral.

Ví dụ

The jewelry was made of shiny pyrite.

Những mảnh trang sức được làm từ pyrite sáng bóng.

Miners found a large deposit of pyrite in the cave.

Các thợ mỏ đã tìm thấy một lớp nguồn khoáng lớn của pyrite trong hang động.

The museum displayed a collection of pyrites from different regions.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các mẫu pyrite từ các vùng khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyrite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrite

Không có idiom phù hợp