Bản dịch của từ Pyrite trong tiếng Việt
Pyrite

Pyrite (Noun)
(thường ở số nhiều: pyrit) bất kỳ sunfua trông như kim loại nào, chẳng hạn như ở trên, là loại phổ biến nhất.
Usually as a plural pyrites any metalliclooking sulphide such as the above which is the most common.
The social event featured decorations made of shiny pyrites.
Sự kiện xã hội có trang trí bằng pyrites sáng bóng.
She collected pyrites as a hobby due to their metallic appearance.
Cô ấy sưu tập pyrites như một sở thích vì vẻ bóng loá.
The museum displayed various pyrites found in different social gatherings.
Bảo tàng trưng bày các loại pyrites được tìm thấy trong các buổi tụ tập xã hội khác nhau.
The geologist found pyrite in the rock formation.
Nhà địa chất đã tìm thấy pyrite trong hình thành đá.
The jewelry maker used pyrite to create a unique necklace.
Người làm đồ trang sức đã sử dụng pyrite để tạo một dây chuyền độc đáo.
Pyrite is often mistaken for gold due to its color.
Pyrite thường bị nhầm lẫn với vàng do màu sắc của nó.
(hóa học trạng thái rắn) (thường ở số nhiều: pyrit) bất kỳ dichalcogenide kim loại nào có cấu trúc đẳng cấu với khoáng chất thông thường.
Solid state chemistry usually as a plural pyrites any metal dichalcogenide that is isostructural to the common mineral.
The jewelry was made of shiny pyrite.
Những mảnh trang sức được làm từ pyrite sáng bóng.
Miners found a large deposit of pyrite in the cave.
Các thợ mỏ đã tìm thấy một lớp nguồn khoáng lớn của pyrite trong hang động.
The museum displayed a collection of pyrites from different regions.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các mẫu pyrite từ các vùng khác nhau.
Họ từ
Pyrite, còn được gọi là "vàng giả", là một khoáng chất sulfide sắt có công thức hóa học FeS₂. Nó được biết đến nhờ sắc vàng kim, nhưng thực chất không có giá trị kinh tế như vàng thật. Pyrite thường xuất hiện trong đá trầm tích và đá biến chất, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu địa chất và khoáng sản. Trong thí nghiệm, pyrite có thể sinh ra axit sulfuric khi bị oxi hóa, ảnh hưởng đến môi trường.
Từ "pyrite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pyrites lithos", có nghĩa là "đá lửa". Từ này được hình thành từ gốc từ "pyr", có nghĩa là "lửa", nhấn mạnh tính chất bắt lửa khi ma sát. Pyrite, hay còn gọi là "vàng giả", đã được biết đến từ thời cổ đại, thường được sử dụng trong chế tạo lửa. Ngày nay, pyrite được nghiên cứu chủ yếu trong lĩnh vực khoáng sản và địa chất, thể hiện thuộc tính hóa học và giá trị kinh tế của nó.
Pyrite, hay còn gọi là "vàng hư", là một thuật ngữ thường được gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề như địa chất học và khoáng sản. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khoáng sản và ứng dụng của chúng. Trong bối cảnh khác, pyrite thường được nhắc đến trong lĩnh vực khoa học môi trường, khai thác khoáng sản và nghiên cứu tài nguyên thiên nhiên, phản ánh tầm quan trọng của nó trong công nghiệp và nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp