Bản dịch của từ Disulfide trong tiếng Việt
Disulfide

Disulfide (Noun)
Disulfide bonds are crucial in protein structures like insulin.
Liên kết disulfide rất quan trọng trong cấu trúc protein như insulin.
Disulfide is not found in all types of organic compounds.
Disulfide không có trong tất cả các loại hợp chất hữu cơ.
Are disulfide bonds important for social interactions in chemistry?
Liệu các liên kết disulfide có quan trọng cho các tương tác xã hội trong hóa học không?
Disulfide bonds are crucial in protein structure and stability.
Liên kết disulfide rất quan trọng trong cấu trúc và độ ổn định của protein.
Disulfide ions do not occur naturally in most social environments.
Ions disulfide không xảy ra tự nhiên trong hầu hết các môi trường xã hội.
Are disulfide compounds used in any social science research?
Có phải các hợp chất disulfide được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội không?
Disulfide bonds help stabilize proteins in social behavior studies.
Liên kết disulfide giúp ổn định protein trong các nghiên cứu hành vi xã hội.
Disulfide compounds do not play a role in social interactions.
Các hợp chất disulfide không đóng vai trò trong các tương tác xã hội.
Are disulfide links important for understanding social dynamics in chemistry?
Liên kết disulfide có quan trọng trong việc hiểu các động lực xã hội trong hóa học không?
Disulfide là một hợp chất hóa học có cấu trúc chứa hai nguyên tử lưu huỳnh liên kết với nhau, thường được biểu diễn bằng công thức R-S-S-R', trong đó R và R' là các nhóm hydrocarbon. Disulfide phổ biến trong hóa học sinh học, đặc biệt trong cấu trúc của protein, nơi chúng tạo ra cầu nối disulfide giúp ổn định hình dạng 3D của phân tử. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Từ "disulfide" bắt nguồn từ tiếng Latin với "di-" có nghĩa là "hai" và "sulfur" là "lưu huỳnh". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh hóa học để chỉ các hợp chất có hai nguyên tử lưu huỳnh liên kết với nhau. Lịch sử của nó gắn liền với sự phát triển của hóa học hữu cơ và vô cơ, khi các nhà khoa học bắt đầu nhận biết tầm quan trọng của các liên kết lưu huỳnh trong cấu trúc phân tử. Hiện tại, "disulfide" thường dùng để mô tả vai trò của liên kết disulfide trong protein và các quá trình sinh học.
Từ "disulfide" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần viết và nghe, liên quan đến các chủ đề khoa học và hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu về hóa học hữu cơ, sinh học phân tử, và chế biến thực phẩm để mô tả cấu trúc hóa học cũng như vai trò của liên kết disulfide trong tính ổn định của protein.