Bản dịch của từ Disulfide trong tiếng Việt

Disulfide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disulfide (Noun)

01

(hóa học hữu cơ) một nhóm chức có hai nguyên tử lưu huỳnh liên kết với nhau, được mô tả bằng công thức sau: r–s–s–r'.

Organic chemistry a functional group with two sulfur atoms bonded to one another described by the following formula r–s–s–r.

Ví dụ

Disulfide bonds are crucial in protein structures like insulin.

Liên kết disulfide rất quan trọng trong cấu trúc protein như insulin.

Disulfide is not found in all types of organic compounds.

Disulfide không có trong tất cả các loại hợp chất hữu cơ.

Are disulfide bonds important for social interactions in chemistry?

Liệu các liên kết disulfide có quan trọng cho các tương tác xã hội trong hóa học không?

02

(hóa học vô cơ) anion ⁻s–s⁻.

Inorganic chemistry the anion ⁻s–s⁻.

Ví dụ

Disulfide bonds are crucial in protein structure and stability.

Liên kết disulfide rất quan trọng trong cấu trúc và độ ổn định của protein.

Disulfide ions do not occur naturally in most social environments.

Ions disulfide không xảy ra tự nhiên trong hầu hết các môi trường xã hội.

Are disulfide compounds used in any social science research?

Có phải các hợp chất disulfide được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội không?

03

(hóa học vô cơ) hợp chất nhị phân của lưu huỳnh và một nguyên tố khác theo tỷ lệ 2:1 (công thức xs₂).

Inorganic chemistry a binary compound of sulfur and another element in the ratio 21 formula xs₂.

Ví dụ

Disulfide bonds help stabilize proteins in social behavior studies.

Liên kết disulfide giúp ổn định protein trong các nghiên cứu hành vi xã hội.

Disulfide compounds do not play a role in social interactions.

Các hợp chất disulfide không đóng vai trò trong các tương tác xã hội.

Are disulfide links important for understanding social dynamics in chemistry?

Liên kết disulfide có quan trọng trong việc hiểu các động lực xã hội trong hóa học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disulfide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disulfide

Không có idiom phù hợp