Bản dịch của từ Isometric trong tiếng Việt
Isometric

Isometric (Adjective)
Của hoặc có kích thước bằng nhau.
Of or having equal dimensions.
The isometric design of the park allowed equal space for everyone.
Thiết kế đồng dạng của công viên cho phép không gian bằng nhau cho mọi người.
The new community center is not isometric for all age groups.
Trung tâm cộng đồng mới không có thiết kế đồng dạng cho tất cả các nhóm tuổi.
Is the isometric layout fair for all residents in the neighborhood?
Bố cục đồng dạng có công bằng cho tất cả cư dân trong khu phố không?
Isometric exercises help build strength without moving the body.
Các bài tập tĩnh giúp xây dựng sức mạnh mà không cần di chuyển.
Isometric training is not suitable for everyone in social fitness classes.
Tập luyện tĩnh không phù hợp với mọi người trong các lớp thể dục xã hội.
Are isometric workouts effective for group fitness sessions in community centers?
Các bài tập tĩnh có hiệu quả trong các buổi tập thể nhóm tại trung tâm cộng đồng không?
(trong bản vẽ kỹ thuật hoặc kiến trúc) kết hợp phương pháp thể hiện hình chiếu hoặc phối cảnh trong đó ba kích thước chính được thể hiện bằng ba trục cách nhau 120°.
In technical or architectural drawing incorporating a method of showing projection or perspective in which the three principal dimensions are represented by three axes 120° apart.
The isometric design in the community park improved its visual appeal greatly.
Thiết kế isometric trong công viên cộng đồng đã cải thiện vẻ đẹp rất nhiều.
The city planners did not use isometric projections for the new housing project.
Các nhà quy hoạch thành phố đã không sử dụng hình chiếu isometric cho dự án nhà ở mới.
Are isometric drawings necessary for social infrastructure projects in urban areas?
Có cần thiết phải có bản vẽ isometric cho các dự án hạ tầng xã hội ở đô thị không?
(của một sự biến đổi) mà không thay đổi hình dạng hoặc kích thước.
Of a transformation without change of shape or size.
The isometric design of the park maintains its original layout.
Thiết kế đẳng phương của công viên giữ nguyên bố cục ban đầu.
The new playground is not isometric; it alters the space significantly.
Sân chơi mới không phải là đẳng phương; nó thay đổi không gian đáng kể.
Is the isometric approach effective in urban planning discussions?
Phương pháp đẳng phương có hiệu quả trong các cuộc thảo luận quy hoạch đô thị không?
Họ từ
Isometric là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ các tình huống trong đó một hoặc nhiều chiều không thay đổi khi một yếu tố nào đó thay đổi. Trong sinh lý học, isometric ám chỉ đến các loại co cơ mà không làm thay đổi chiều dài cơ bắp, thường được áp dụng trong tập luyện. Trong toán học, isometric liên quan đến các phép biến đổi giữ nguyên khoảng cách. Trong tiếng Anh, "isometric" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "isometric" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "isos" có nghĩa là "bằng nhau" và "metron" có nghĩa là "đo lường". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Latin thành "isometria", ám chỉ việc đo chiều dài hoặc kích thước một cách đồng nhất. Trong bối cảnh hiện đại, "isometric" thường được sử dụng trong toán học và thể thao, mô tả các hình dạng hoặc bài tập duy trì tỉ lệ nhất định, phản ánh chính xác ý nghĩa gốc của từ.
Từ "isometric" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Writing, khi đề cập đến các khái niệm toán học hoặc khoa học. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hình học hoặc kỹ thuật, thuật ngữ này ám chỉ đến các phương thức mà kích thước hoặc hình dạng không thay đổi khi biến đổi. "Isometric" cũng phổ biến trong thể hình và tập luyện, liên quan đến các bài tập giữ nguyên tư thế mà không thay đổi chiều dài cơ bắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp