Bản dịch của từ Isometric trong tiếng Việt

Isometric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isometric (Adjective)

aɪsə
aɪsəmˈɛtɹɪk
01

Của hoặc có kích thước bằng nhau.

Of or having equal dimensions.

Ví dụ

The isometric design of the park allowed equal space for everyone.

Thiết kế đồng dạng của công viên cho phép không gian bằng nhau cho mọi người.

The new community center is not isometric for all age groups.

Trung tâm cộng đồng mới không có thiết kế đồng dạng cho tất cả các nhóm tuổi.

Is the isometric layout fair for all residents in the neighborhood?

Bố cục đồng dạng có công bằng cho tất cả cư dân trong khu phố không?

02

Liên quan đến hoặc biểu thị hoạt động của cơ trong đó sức căng được phát triển mà không có sự co cơ.

Relating to or denoting muscular action in which tension is developed without contraction of the muscle.

Ví dụ

Isometric exercises help build strength without moving the body.

Các bài tập tĩnh giúp xây dựng sức mạnh mà không cần di chuyển.

Isometric training is not suitable for everyone in social fitness classes.

Tập luyện tĩnh không phù hợp với mọi người trong các lớp thể dục xã hội.

Are isometric workouts effective for group fitness sessions in community centers?

Các bài tập tĩnh có hiệu quả trong các buổi tập thể nhóm tại trung tâm cộng đồng không?

03

(trong bản vẽ kỹ thuật hoặc kiến trúc) kết hợp phương pháp thể hiện hình chiếu hoặc phối cảnh trong đó ba kích thước chính được thể hiện bằng ba trục cách nhau 120°.

In technical or architectural drawing incorporating a method of showing projection or perspective in which the three principal dimensions are represented by three axes 120° apart.

Ví dụ

The isometric design in the community park improved its visual appeal greatly.

Thiết kế isometric trong công viên cộng đồng đã cải thiện vẻ đẹp rất nhiều.

The city planners did not use isometric projections for the new housing project.

Các nhà quy hoạch thành phố đã không sử dụng hình chiếu isometric cho dự án nhà ở mới.

Are isometric drawings necessary for social infrastructure projects in urban areas?

Có cần thiết phải có bản vẽ isometric cho các dự án hạ tầng xã hội ở đô thị không?

04

(của một sự biến đổi) mà không thay đổi hình dạng hoặc kích thước.

Of a transformation without change of shape or size.

Ví dụ

The isometric design of the park maintains its original layout.

Thiết kế đẳng phương của công viên giữ nguyên bố cục ban đầu.

The new playground is not isometric; it alters the space significantly.

Sân chơi mới không phải là đẳng phương; nó thay đổi không gian đáng kể.

Is the isometric approach effective in urban planning discussions?

Phương pháp đẳng phương có hiệu quả trong các cuộc thảo luận quy hoạch đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isometric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isometric

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.