Bản dịch của từ Lazurite trong tiếng Việt
Lazurite

Lazurite (Noun)
Lazurite is often found in the beautiful lapis lazuli jewelry.
Lazurite thường được tìm thấy trong trang sức lapis lazuli đẹp.
Many people do not recognize lazurite's importance in art and culture.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của lazurite trong nghệ thuật và văn hóa.
Is lazurite used in any famous social art projects today?
Lazurite có được sử dụng trong bất kỳ dự án nghệ thuật xã hội nổi tiếng nào không?
Lazurite là một khoáng chất silicat của natri và nhôm, nổi bật vì màu xanh đậm đặc trưng, thường được sử dụng làm đá quý và trong sản xuất phẩm màu. Lazurite là thành phần chính tạo nên lapis lazuli, một loại đá quý được ưa chuộng từ lâu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh, lazurite thường mang âm hưởng cổ xưa hơn, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh địa chất và khoáng sản.
Từ "lazurite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lazur" (màu xanh) và tiếng Ả Rập "lazaward" (màu xanh lam), liên quan đến đá quý lapis lazuli, nơi lazurite là thành phần chính. Lazurite, một khoáng vật silicat, được biết đến qua các tài liệu cổ, thường được sử dụng trong nghệ thuật và chế tác đồ trang sức. Ngày nay, từ này không những chỉ khoáng vật này mà còn biểu thị sự liên quan đến màu xanh sâu, thể hiện vẻ đẹp và giá trị thẩm mỹ trong văn hóa.
Lazurite, một khoáng vật quý giá, có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong bối cảnh các bài kiểm tra này, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chuyên môn cao và khả năng tương đối hạn chế trong các chủ đề phổ biến. Lazurite thường xuất hiện trong các lĩnh vực như địa chất học, mỹ thuật, và trang sức, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong văn hóa và lịch sử nghệ thuật.