Bản dịch của từ Lazurite trong tiếng Việt

Lazurite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lazurite (Noun)

lˈæzəɹaɪt
lˈæzəɹaɪt
01

Một khoáng chất màu xanh sáng là thành phần chính của lapis lazuli và bao gồm chủ yếu là silicat và sunfat của natri và nhôm.

A bright blue mineral which is the chief constituent of lapis lazuli and consists chiefly of a silicate and sulphate of sodium and aluminium.

Ví dụ

Lazurite is often found in the beautiful lapis lazuli jewelry.

Lazurite thường được tìm thấy trong trang sức lapis lazuli đẹp.

Many people do not recognize lazurite's importance in art and culture.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của lazurite trong nghệ thuật và văn hóa.

Is lazurite used in any famous social art projects today?

Lazurite có được sử dụng trong bất kỳ dự án nghệ thuật xã hội nổi tiếng nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lazurite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lazurite

Không có idiom phù hợp