Bản dịch của từ Lead item trong tiếng Việt

Lead item

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead item (Noun)

lˈɛdətim
lˈɛdətim
01

Một kim loại nặng và là nguyên tố hóa học có ký hiệu pb.

A metal that is heavy and is a chemical element with the symbol pb.

Ví dụ

Lead items are often found in old pipes and plumbing systems.

Các vật liệu chì thường được tìm thấy trong ống nước cũ.

Lead items do not belong in children's toys or products.

Các vật liệu chì không thuộc về đồ chơi hoặc sản phẩm của trẻ em.

Are lead items still used in construction materials today?

Các vật liệu chì có còn được sử dụng trong vật liệu xây dựng hôm nay không?

Lead item (Verb)

lˈɛdətim
lˈɛdətim
01

Đi hoặc hướng dẫn theo một hướng cụ thể.

To go or guide in a particular direction.

Ví dụ

Community leaders lead item discussions in local town hall meetings.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng dẫn dắt các cuộc thảo luận trong cuộc họp thị trấn.

They do not lead item initiatives without community input and feedback.

Họ không dẫn dắt các sáng kiến mà không có ý kiến từ cộng đồng.

How do social workers lead item projects for underprivileged families?

Những nhân viên xã hội dẫn dắt các dự án cho các gia đình thiệt thòi như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead item/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead item

Không có idiom phù hợp