Bản dịch của từ Lead item trong tiếng Việt
Lead item

Lead item (Noun)
Lead items are often found in old pipes and plumbing systems.
Các vật liệu chì thường được tìm thấy trong ống nước cũ.
Lead items do not belong in children's toys or products.
Các vật liệu chì không thuộc về đồ chơi hoặc sản phẩm của trẻ em.
Are lead items still used in construction materials today?
Các vật liệu chì có còn được sử dụng trong vật liệu xây dựng hôm nay không?
Lead item (Verb)
Đi hoặc hướng dẫn theo một hướng cụ thể.
To go or guide in a particular direction.
Community leaders lead item discussions in local town hall meetings.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng dẫn dắt các cuộc thảo luận trong cuộc họp thị trấn.
They do not lead item initiatives without community input and feedback.
Họ không dẫn dắt các sáng kiến mà không có ý kiến từ cộng đồng.
How do social workers lead item projects for underprivileged families?
Những nhân viên xã hội dẫn dắt các dự án cho các gia đình thiệt thòi như thế nào?
"Lead item" là một thuật ngữ chỉ đến một sản phẩm hoặc phần tử chủ đạo trong danh mục hàng hóa, thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing hoặc truyền thông. Thuật ngữ này có thể được dịch sang tiếng Việt là "sản phẩm chủ lực". Trong ngữ cảnh báo chí, "lead item" chỉ đến bài viết quan trọng nhất trong một tờ báo hoặc chương trình tin tức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa tương đối đồng nhất, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và cách viết trong các văn bản chính thức.
Từ "lead" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lǣdan", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "ducere", có nghĩa là "dẫn dắt". Từ này từng được sử dụng để chỉ hành động dẫn dắt hoặc chỉ huy. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ khả năng dẫn hoặc hướng dẫn, từ đó hình thành nên các ngữ nghĩa hiện tại như "dẫn dắt" trong các lĩnh vực như lãnh đạo, quản lý và chỉ huy. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò quan trọng của việc chỉ huy trong xã hội.
Từ "lead item" thường xuất hiện trong bối cảnh các bản tin hoặc báo cáo thời sự, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông, nơi nó chỉ đến thông tin chính hoặc quan trọng nhất trong một bài viết. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng của nó không cao, chủ yếu thấy trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề tin tức. Việc hiểu rõ "lead item" giúp thí sinh nắm bắt thông tin chính xác trong các ngữ cảnh mà tin tức hoặc báo cáo được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp