Bản dịch của từ Lead to trong tiếng Việt
Lead to

Lead to (Verb)
Social media can lead to addiction and mental health issues.
Mạng xã hội có thể dẫn đến nghiện và vấn đề sức khỏe tâm thần.
Excessive use of social media doesn't lead to productive outcomes.
Sử dụng quá mức mạng xã hội không dẫn đến kết quả sản xuất.
Do you think social media leads to more harm than good?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội dẫn đến nhiều hại hơn lợi ích không?
Lead to (Phrase)
Là lý do tại sao một tình huống hoặc kết quả cụ thể xảy ra.
To be the reason why a particular situation or result happens.
Positive relationships often lead to better mental health outcomes.
Mối quan hệ tích cực thường dẫn đến kết quả sức khỏe tâm thần tốt hơn.
Negative attitudes can lead to conflicts in social interactions.
Thái độ tiêu cực có thể dẫn đến xung đột trong giao tiếp xã hội.
Do positive actions always lead to positive outcomes in society?
Hành động tích cực luôn dẫn đến kết quả tích cực trong xã hội không?
Cụm từ "lead to" diễn tả hành động hoặc quá trình gây ra một kết quả hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, cả British English và American English đều sử dụng cụm này với cùng nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể sử dụng ngữ điệu khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, còn tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thông báo, văn viết học thuật, và chỉ mối quan hệ nhân quả.
Cụm từ "lead to" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lead", được hình thành từ tiếng Anglo-Saxon "lædan", có nghĩa là "dẫn dắt". Trong tiếng Latin, từ "ducere" cũng mang ý nghĩa tương tự. Sự kết hợp này cho thấy nghĩa hiện tại của "lead to" - dẫn đến một kết quả hay tình huống nào đó. Từ xa xưa, "lead" đã được sử dụng để diễn tả hành động chỉ đạo, dẫn dắt, và ngày nay nó nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân-hệ quả trong việc đạt được các mục tiêu.
Cụm từ "lead to" xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải diễn giải mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Trong phần Reading, cụm từ này cũng thường được sử dụng để chỉ các kết luận từ thông tin trong bài đọc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "lead to" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kết quả của hành động hoặc quyết định, như trong khái niệm về tác động của chính sách hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



