Bản dịch của từ Leafcutter ant trong tiếng Việt

Leafcutter ant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leafcutter ant (Noun)

lifkwˈɛpʃɚənt
lifkwˈɛpʃɚənt
01

Một loài kiến nhiệt đới cắt các mảnh lá và mang chúng về tổ để sử dụng làm môi trường nuôi cấy nấm thực phẩm.

A tropical ant which cuts pieces from leaves and carries them back to the nest for use as a culture medium for growing food fungi.

Ví dụ

Leafcutter ants cut leaves to grow fungi for their colony.

Kiến cắt lá cắt lá để nuôi nấm cho thuộc địa của chúng.

Leafcutter ants do not eat the leaves directly.

Kiến cắt lá không ăn lá trực tiếp.

Do leafcutter ants work together to gather food?

Liệu kiến cắt lá có làm việc cùng nhau để thu thập thức ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leafcutter ant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leafcutter ant

Không có idiom phù hợp