Bản dịch của từ Leaked out trong tiếng Việt

Leaked out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaked out (Verb)

lˈikt ˈaʊt
lˈikt ˈaʊt
01

Cho phép một chất chảy ra khỏi một vật chứa vô tình hoặc không mong muốn.

To allow a substance to flow out from a container inadvertently or unintentionally.

Ví dụ

The confidential report leaked out to the public last week.

Báo cáo bí mật đã bị rò rỉ ra công chúng tuần trước.

The information did not leak out before the meeting started.

Thông tin không bị rò rỉ trước khi cuộc họp bắt đầu.

Did the news about the scandal leak out yesterday?

Có phải tin tức về vụ bê bối đã bị rò rỉ hôm qua không?

02

Tiết lộ hoặc bộc lộ thông tin bí mật.

To disclose or reveal secret information.

Ví dụ

The confidential report leaked out before the meeting on Friday.

Báo cáo bí mật đã bị lộ ra trước cuộc họp vào thứ Sáu.

The information did not leak out until weeks later.

Thông tin không bị lộ ra cho đến vài tuần sau.

Did the news about the event leak out early?

Tin tức về sự kiện đã bị lộ ra sớm chưa?

03

Trốn thoát khỏi một nơi nào đó, thường một cách từ từ hoặc không chủ ý.

To escape from a place, often in a gradual or unintended manner.

Ví dụ

The news of the protest leaked out before the official announcement.

Tin về cuộc biểu tình đã bị rò rỉ trước thông báo chính thức.

The details of the meeting did not leak out to the public.

Chi tiết của cuộc họp không bị rò rỉ ra công chúng.

Did the information about the event leak out early?

Thông tin về sự kiện có bị rò rỉ sớm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leaked out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaked out

Không có idiom phù hợp