Bản dịch của từ Leaked out trong tiếng Việt
Leaked out
Leaked out (Verb)
Cho phép một chất chảy ra khỏi một vật chứa vô tình hoặc không mong muốn.
To allow a substance to flow out from a container inadvertently or unintentionally.
The confidential report leaked out to the public last week.
Báo cáo bí mật đã bị rò rỉ ra công chúng tuần trước.
The information did not leak out before the meeting started.
Thông tin không bị rò rỉ trước khi cuộc họp bắt đầu.
Did the news about the scandal leak out yesterday?
Có phải tin tức về vụ bê bối đã bị rò rỉ hôm qua không?
Tiết lộ hoặc bộc lộ thông tin bí mật.
To disclose or reveal secret information.
The confidential report leaked out before the meeting on Friday.
Báo cáo bí mật đã bị lộ ra trước cuộc họp vào thứ Sáu.
The information did not leak out until weeks later.
Thông tin không bị lộ ra cho đến vài tuần sau.
Did the news about the event leak out early?
Tin tức về sự kiện đã bị lộ ra sớm chưa?
The news of the protest leaked out before the official announcement.
Tin về cuộc biểu tình đã bị rò rỉ trước thông báo chính thức.
The details of the meeting did not leak out to the public.
Chi tiết của cuộc họp không bị rò rỉ ra công chúng.
Did the information about the event leak out early?
Thông tin về sự kiện có bị rò rỉ sớm không?
Cụm từ "leaked out" có nghĩa là thông tin, tin tức hoặc tài liệu bị rò rỉ ra ngoài, thường là một cách không chính thức hoặc trái phép. Trong ngữ cảnh này, "leaked" là dạng quá khứ của động từ "leak", biểu thị hành động rò rỉ, và "out" chỉ việc thông tin được phát tán ra bên ngoài. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm cụm từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy theo môi trường văn hóa và xã hội.