Bản dịch của từ Leaper trong tiếng Việt

Leaper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaper (Noun)

ˈli.pɚ
ˈli.pɚ
01

Một người hoặc động vật nhảy.

A person or animal that leaps.

Ví dụ

The leaper at the event impressed everyone with her skills.

Người nhảy tại sự kiện đã gây ấn tượng với mọi người.

The leaper did not win the competition last year.

Người nhảy không giành chiến thắng trong cuộc thi năm ngoái.

Is the leaper participating in the social festival this weekend?

Người nhảy có tham gia lễ hội xã hội cuối tuần này không?

Leaper (Verb)

ˈli.pɚ
ˈli.pɚ
01

Nhảy hoặc nhảy một quãng đường dài, lên độ cao lớn hoặc với lực rất lớn.

Jump or spring a long way to a great height or with great force.

Ví dụ

The athlete leaper achieved a new record at the 2023 Olympics.

Vận động viên leaper đã đạt kỷ lục mới tại Thế vận hội 2023.

Many people do not leaper during social events due to fear.

Nhiều người không leaper trong các sự kiện xã hội vì sợ hãi.

Can a leaper inspire others to join the community activities?

Có phải một leaper có thể truyền cảm hứng cho người khác tham gia hoạt động cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leaper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaper

Không có idiom phù hợp