Bản dịch của từ Learn the ropes trong tiếng Việt

Learn the ropes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learn the ropes (Verb)

lɝˈn ðə ɹˈoʊps
lɝˈn ðə ɹˈoʊps
01

(ban đầu là hàng hải, không trang trọng) để học những kiến thức cơ bản hoặc nắm vững kiến thức nhập môn.

Originally nautical informal to learn the basics or master introductory knowledge.

Ví dụ

She quickly learned the ropes of IELTS writing and speaking.

Cô ấy nhanh chóng học được cách làm bài viết và nói IELTS.

He didn't learn the ropes in time for the speaking test.

Anh ấy không học được cách làm bài kịp cho bài thi nói.

Did they learn the ropes before the writing assessment?

Họ đã học được cách làm bài trước khi bài đánh giá viết không?

02

(thông tục) học một số kỹ năng đòi hỏi kiến thức chuyên môn.

Informal to learn some skill requiring specialist knowledge.

Ví dụ

She learned the ropes of public speaking before the competition.

Cô ấy học cách làm chủ trong giao tiếp công cộng trước cuộc thi.

He didn't learn the ropes of IELTS writing in time for the test.

Anh ấy không học được cách làm chủ trong viết IELTS đúng lúc cho bài kiểm tra.

Did they learn the ropes of effective time management for the project?

Họ có học cách làm chủ trong quản lý thời gian hiệu quả cho dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/learn the ropes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learn the ropes

Không có idiom phù hợp