Bản dịch của từ Learning disability education trong tiếng Việt

Learning disability education

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learning disability education (Noun)

lɝˈnɨŋ dˌɪsəbˈɪlɨti ˌɛdʒəkˈeɪʃən
lɝˈnɨŋ dˌɪsəbˈɪlɨti ˌɛdʒəkˈeɪʃən
01

Một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng học tập thông thường của một cá nhân.

A condition that affects an individuals ability to learn in a typical manner

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các hoạt động và chương trình giáo dục được thiết kế để hỗ trợ những người có khuyết tật học tập.

Educational practices and programs designed to assist those with learning disabilities

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến việc hiểu và giải quyết các khuyết tật học tập.

The field of study concerned with understanding and addressing learning disabilities

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/learning disability education/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learning disability education

Không có idiom phù hợp