Bản dịch của từ Learning disability education trong tiếng Việt
Learning disability education
Noun [U/C]

Learning disability education (Noun)
lɝˈnɨŋ dˌɪsəbˈɪlɨti ˌɛdʒəkˈeɪʃən
lɝˈnɨŋ dˌɪsəbˈɪlɨti ˌɛdʒəkˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các hoạt động và chương trình giáo dục được thiết kế để hỗ trợ những người có khuyết tật học tập.
Educational practices and programs designed to assist those with learning disabilities
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến việc hiểu và giải quyết các khuyết tật học tập.
The field of study concerned with understanding and addressing learning disabilities
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Learning disability education
Không có idiom phù hợp