Bản dịch của từ Least flycatcher trong tiếng Việt

Least flycatcher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Least flycatcher (Noun)

list flˈaɪkætʃəɹ
list flˈaɪkætʃəɹ
01

Một loài chim sẻ ăn côn trùng nhỏ thuộc họ đớp ruồi bạo chúa và là thành viên nhỏ nhất của chi empidonax, có nguồn gốc từ bắc mỹ.

A small insecteating passerine bird in the tyrant flycatcher family and the smallest member of the genus empidonax native to north america.

Ví dụ

The least flycatcher was spotted at the local park yesterday.

Chim bắt ruồi nhỏ nhất đã được nhìn thấy tại công viên địa phương hôm qua.

I did not see the least flycatcher during my birdwatching trip.

Tôi đã không thấy chim bắt ruồi nhỏ nhất trong chuyến đi quan sát chim.

Did anyone photograph the least flycatcher at the wildlife reserve?

Có ai chụp ảnh chim bắt ruồi nhỏ nhất tại khu bảo tồn động vật hoang dã không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/least flycatcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Least flycatcher

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.