Bản dịch của từ Leatherback trong tiếng Việt

Leatherback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leatherback (Noun)

lˈɛðəbæk
lˈɛðɚbæk
01

Một loài rùa đen rất lớn có mai bằng da dày, sống chủ yếu ở vùng biển nhiệt đới.

A very large black turtle with a thick leathery shell living chiefly in tropical seas.

Ví dụ

The leatherback turtle is endangered due to ocean pollution.

Rùa da lớn đang gặp nguy hiểm do ô nhiễm đại dương.

Many people do not know about the leatherback turtle's habitat.

Nhiều người không biết về môi trường sống của rùa da lớn.

Is the leatherback turtle the largest turtle species in the world?

Rùa da lớn có phải là loài rùa lớn nhất thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leatherback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leatherback

Không có idiom phù hợp