Bản dịch của từ Leave alone trong tiếng Việt

Leave alone

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leave alone (Idiom)

01

Không can thiệp vào ai đó hoặc cái gì đó.

To not interfere with someone or something.

Ví dụ

She decided to leave him alone to focus on her IELTS writing.

Cô ấy quyết định để anh ấy một mình để tập trung vào viết IELTS của mình.

They prefer to leave alone during the speaking practice session.

Họ thích để một mình trong buổi luyện nói.

Did you leave alone while preparing for your IELTS exam?

Bạn đã để một mình khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn chưa?

02

Không làm phiền hoặc giúp đỡ ai đó.

To refrain from bothering or helping someone.

Ví dụ

He prefers to leave me alone while I'm studying.

Anh ấy thích để tôi một mình khi tôi đang học.

Don't leave her alone during the IELTS exam preparation.

Đừng để cô ấy một mình trong quá trình chuẩn bị thi IELTS.

Would you leave your friend alone in a social event?

Bạn có để bạn mình một mình trong một sự kiện xã hội không?

03

Cho phép ai đó làm gì đó mà không bị gián đoạn.

To allow someone to do something without interruption.

Ví dụ

Please, leave me alone while I focus on my IELTS writing.

Xin hãy để tôi một mình khi tôi tập trung vào viết IELTS của mình.

Don't leave him alone during the speaking practice session.

Đừng để anh ấy một mình trong buổi luyện nói.

Can you leave me alone for a moment to finish this task?

Bạn có thể để tôi một mình một lát để hoàn thành công việc này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leave alone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leave alone

Không có idiom phù hợp