Bản dịch của từ Leaveway trong tiếng Việt
Leaveway

Leaveway (Noun)
The new policy gives employees more leaveway in their work schedules.
Chính sách mới cho nhân viên nhiều không gian hơn trong lịch làm việc.
There isn't enough leaveway for debate in this social issue.
Không có đủ không gian cho tranh luận trong vấn đề xã hội này.
How much leaveway do community members have in decision-making?
Cộng đồng có bao nhiêu không gian trong việc ra quyết định?
Sự khuyến khích, khuyến khích; sự cho phép. bây giờ chủ yếu là người mỹ (theo cách sử dụng của người mỹ gốc phi).
Encouragement incentive permission now chiefly us in africanamerican usage.
The community center provides leaveway for local artists to showcase their work.
Trung tâm cộng đồng cung cấp sự khuyến khích cho các nghệ sĩ địa phương.
The city council did not leaveway for new social programs this year.
Hội đồng thành phố không cho phép các chương trình xã hội mới năm nay.
Does the government offer leaveway for youth engagement in social projects?
Chính phủ có cung cấp sự khuyến khích cho thanh niên tham gia dự án xã hội không?
Từ "leaveway" trong tiếng Anh có nghĩa là khoảng trống hoặc chỗ trống cho phép tự do di chuyển hoặc hành động. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và không phổ biến trong tài liệu chính thức. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa; nhưng người nói Mỹ thường sử dụng từ "leeway" hơn. Cách sử dụng chính của từ này thường liên quan đến việc có sự linh hoạt trong các tình huống cụ thể.
Từ "leaveway" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh, kết hợp từ "leave" và "way". Từ "leave" xuất phát từ tiếng Latinh "liberare", mang nghĩa "để lại" hoặc "giải phóng". "Way" xuất phát từ tiếng Anh cổ "weg", có nghĩa là "đường đi" hoặc "lối". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa tạo ra một sự thoáng đãng hoặc không gian cho sự tự do di chuyển, phản ánh đúng bản chất hiện tại của từ, liên quan đến sự cho phép hoặc không gian để tiếp cận.
Từ "leaveway" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong nghệ thuật và văn học, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tự do hoặc không gian cần thiết để phát triển ý tưởng hoặc cảm xúc. Trong các tình huống như thảo luận về sáng tạo hay thiết kế, "leaveway" mang hàm ý về sự linh hoạt và khả năng điều chỉnh.