Bản dịch của từ Leeway trong tiếng Việt
Leeway

Leeway (Noun)
She allowed some leeway in the deadline for the essay.
Cô ấy cho phép một chút lề trong hạn chót cho bài tiểu luận.
There is no leeway for mistakes in the IELTS writing test.
Không có lề cho sai sót trong bài kiểm tra viết IELTS.
Do we have any leeway in the word count for the speaking test?
Chúng ta có bất kỳ lề nào trong số từ cho bài kiểm tra nói không?
She allowed some leeway in the deadline for the essay.
Cô ấy cho phép một chút khoảng cách trong thời hạn của bài tiểu luận.
There is no leeway for late submissions in the IELTS exam.
Không có chỗ cho sự trễ hẹn trong kỳ thi IELTS.
She allowed some leeway in the schedule for unexpected delays.
Cô ấy cho phép một chút sự linh hoạt trong lịch trình cho những trễ trên giả định.
There is little leeway for creativity in the strict guidelines.
Không có nhiều sự linh hoạt cho sự sáng tạo trong các hướng dẫn nghiêm ngặt.
Do you think having leeway in decision-making is important for progress?
Bạn có nghĩ rằng việc có sự linh hoạt trong việc ra quyết định quan trọng cho sự tiến bộ không?
Having some leeway in your schedule can reduce stress.
Có một chút sự linh hoạt trong lịch trình của bạn có thể giảm căng thẳng.
There is little leeway when it comes to following strict rules.
Không có nhiều sự linh hoạt khi phải tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt.
Dạng danh từ của Leeway (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leeway | - |
Họ từ
Từ "leeway" có nghĩa là khoảng tự do hoặc sự linh hoạt trong việc ra quyết định hoặc hành động. Trong tiếng Anh, "leeway" có thể được dùng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn phi vật lý, biểu thị khả năng thay đổi hoặc điều chỉnh mà không bị ràng buộc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, "leeway" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn phong phi chính thức trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "leeway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lea", nghĩa là khoảng đất trống, kết hợp với "way", chỉ con đường hoặc phương hướng. Xuất hiện khoảng thế kỷ 14, từ này ban đầu chỉ khoảng cách cho phép trong điều kiện di chuyển. Hiện nay, "leeway" mô tả sự linh hoạt trong việc quyết định hoặc hành động, phản ánh sự phát triển từ nghĩa đen (không gian di chuyển) sang nghĩa bóng (sự tự do trong lựa chọn).
Từ "leeway" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất của nó không cao. Trong Nghe và Đọc, "leeway" thường liên quan đến việc thảo luận về sự linh hoạt hoặc khoảng cách trong kế hoạch. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi bàn luận về các quyết định hoặc quy trình. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống như quản lý thời gian, lập kế hoạch và trong các lĩnh vực như tài chính hoặc pháp lý, nơi việc có "leeway" có thể ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp