Bản dịch của từ Left turning trong tiếng Việt

Left turning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Left turning (Noun)

lˈɛft tɝˈnɨŋ
lˈɛft tɝˈnɨŋ
01

Địa điểm hoặc điểm nơi đường, lối đi, v.v. rẽ hoặc rẽ về phía bên trái.

A place or point where a road path etc turns or turns off towards the left.

Ví dụ

The left turning at Elm Street caused heavy traffic last Friday.

Chỗ rẽ trái ở phố Elm đã gây tắc đường vào thứ Sáu tuần trước.

There is no left turning allowed at Main Avenue during rush hour.

Không có chỗ rẽ trái nào được phép ở đại lộ Main trong giờ cao điểm.

Is the left turning near the community center safe for pedestrians?

Chỗ rẽ trái gần trung tâm cộng đồng có an toàn cho người đi bộ không?

02

Một sự thay đổi mạnh mẽ về hướng hoặc hướng về bên trái.

A sharp change in direction or orientation towards the left.

Ví dụ

The left turning of the community towards activism surprised many residents.

Sự chuyển hướng sang trái của cộng đồng về hoạt động khiến nhiều cư dân ngạc nhiên.

The left turning in public opinion did not happen overnight.

Sự chuyển hướng sang trái trong dư luận công chúng không xảy ra ngay lập tức.

Is the left turning of society a response to recent events?

Liệu sự chuyển hướng sang trái của xã hội có phải là phản ứng trước các sự kiện gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/left turning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Left turning

Không có idiom phù hợp