Bản dịch của từ Legal counsel trong tiếng Việt

Legal counsel

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal counsel (Noun)

lˈiɡəl kˈaʊnsəl
lˈiɡəl kˈaʊnsəl
01

Luật sư hoặc các luật sư được một công ty hoặc tổ chức thuê để đưa ra lời khuyên về các vấn đề pháp lý và thay mặt họ thực hiện hành động pháp lý.

The lawyer or lawyers employed by a company or organization to give advice on legal matters and take legal action on its behalf.

Ví dụ

The company hired legal counsel to handle the contract disputes effectively.

Công ty đã thuê luật sư để xử lý tranh chấp hợp đồng hiệu quả.

They do not need legal counsel for minor social event contracts.

Họ không cần luật sư cho các hợp đồng sự kiện xã hội nhỏ.

Does the organization provide legal counsel for community service projects?

Tổ chức có cung cấp luật sư cho các dự án phục vụ cộng đồng không?

Legal counsel (Noun Countable)

lˈiɡəl kˈaʊnsəl
lˈiɡəl kˈaʊnsəl
01

Một luật sư đại diện cho khách hàng trong các vấn đề pháp lý.

A lawyer who represents a client in legal matters.

Ví dụ

Sara hired a legal counsel to help with her divorce case.

Sara đã thuê một luật sư để giúp cô trong vụ ly hôn.

Many people do not seek legal counsel before signing contracts.

Nhiều người không tìm kiếm luật sư trước khi ký hợp đồng.

Do you think legal counsel is necessary for social issues?

Bạn có nghĩ rằng luật sư là cần thiết cho các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legal counsel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal counsel

Không có idiom phù hợp