Bản dịch của từ Legal counsel trong tiếng Việt
Legal counsel
Legal counsel (Noun)
The company hired legal counsel to handle the contract disputes effectively.
Công ty đã thuê luật sư để xử lý tranh chấp hợp đồng hiệu quả.
They do not need legal counsel for minor social event contracts.
Họ không cần luật sư cho các hợp đồng sự kiện xã hội nhỏ.
Does the organization provide legal counsel for community service projects?
Tổ chức có cung cấp luật sư cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
Legal counsel (Noun Countable)
Sara hired a legal counsel to help with her divorce case.
Sara đã thuê một luật sư để giúp cô trong vụ ly hôn.
Many people do not seek legal counsel before signing contracts.
Nhiều người không tìm kiếm luật sư trước khi ký hợp đồng.
Do you think legal counsel is necessary for social issues?
Bạn có nghĩ rằng luật sư là cần thiết cho các vấn đề xã hội không?