Bản dịch của từ Legumen trong tiếng Việt
Legumen

Legumen (Noun)
The legumen in our diet provides essential protein and nutrients.
Đậu trong chế độ ăn của chúng ta cung cấp protein và dinh dưỡng cần thiết.
Many people do not know that legumen can help reduce hunger.
Nhiều người không biết rằng đậu có thể giúp giảm cơn đói.
Is legumen a common food choice in your community's meals?
Đậu có phải là lựa chọn thực phẩm phổ biến trong bữa ăn của cộng đồng bạn không?
The legumen of the soybean is rich in protein and nutrients.
Quả đậu nành chứa nhiều protein và dinh dưỡng.
Many people do not know what a legumen looks like.
Nhiều người không biết quả đậu trông như thế nào.
Is the legumen of lentils easy to find in stores?
Quả đậu của đậu lăng có dễ tìm trong cửa hàng không?
Từ "legumen" (đậu) chỉ các loại cây thuộc họ thực vật Fabaceae, bao gồm đậu, đậu phộng và đậu nành. Chúng nổi bật với khả năng cố định nitơ trong đất, làm tăng độ phì nhiêu của đất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này, tuy nhiên, từ "legume" thường được sử dụng để chỉ thực phẩm và các sản phẩm từ đậu, đặc biệt trong ngữ cảnh dinh dưỡng và chế độ ăn uống.
Từ "legumen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "legere", có nghĩa là "thu thập" hoặc "chọn lựa". Trong tiếng Latinh, "legumen" chỉ các loại cây có hạt đặc biệt, thường dùng để chỉ các loại đậu và cây họ đậu. Lịch sử sử dụng từ này phát triển từ khái niệm về việc thu hoạch các loại hạt có giá trị dinh dưỡng cao. Ngày nay, "legumen" được sử dụng để chỉ các loại đậu, phản ánh sự liên kết với nguồn gốc thu hoạch và tiêu thụ thực phẩm dinh dưỡng.
Từ "legumen" (hạt đậu) thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn kĩ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc dinh dưỡng. Trong phần nói và viết, nó thường được thảo luận trong các chủ đề về thực phẩm và sức khỏe. Ngoài ra, "legumen" còn thường dùng trong các tình huống liên quan đến nông nghiệp và phát triển bền vững.