Bản dịch của từ Lens trong tiếng Việt
Lens

Lens (Noun)
Một mảnh thủy tinh hoặc vật liệu trong suốt khác có các cạnh cong để tập trung hoặc phân tán các tia sáng, được sử dụng đơn lẻ (như trong kính lúp) hoặc với các thấu kính khác (như trong kính thiên văn).
A piece of glass or other transparent material with curved sides for concentrating or dispersing light rays, used singly (as in a magnifying glass) or with other lenses (as in a telescope).
The camera lens captured the vibrant colors of the city.
Ống kính máy ảnh ghi lại những màu sắc sống động của thành phố.
Her glasses had special lenses to protect her eyes from UV rays.
Kính của cô ấy có ống kính đặc biệt để bảo vệ mắt khỏi tia UV.
The microscope uses powerful lenses to magnify tiny objects.
Kính hiển vi sử dụng các ống kính mạnh để phóng đại các vật nhỏ.
Dạng danh từ của Lens (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lens | Lenses |
Kết hợp từ của Lens (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wide-angle lens Ống kính góc rộng | The photographer used a wide-angle lens for the group photo. Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính góc rộng cho ảnh nhóm. |
Zoom lens Ống kính zoom | The photographer used a zoom lens to capture distant moments. Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính zoom để ghi lại những khoảnh khắc xa xôi. |
Spectacle lens Kính áp tròng | The optician recommended new spectacle lenses for better vision. Nhà kính tặng khuyến nghị ống kính kính mới để nhìn rõ hơn. |
Coloured/colored lens Ống kính màu sắc | She viewed the world through rose-colored lenses. Cô ấy nhìn thế giới qua kính màu hồng. |
Thick lens Kính dày | Her glasses have a thick lens for better vision. Kính của cô ấy có một ống kính dày để nhìn rõ hơn. |
Họ từ
"Lens" là danh từ chỉ một thấu kính, thường được sử dụng trong quang học để khúc xạ ánh sáng. Trong tiếng Anh, "lens" có cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, "lens" cũng có thể mang nghĩa chuyển tải trong các lĩnh vực khác, như trong ngữ cảnh phân tích xã hội, nơi nó ám chỉ cách nhìn nhận để hiểu một vấn đề.
Từ "lens" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lentis", có nghĩa là "hạt đậu" do hình dạng giống như hạt đậu của thiết bị này. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14 trong ngữ cảnh liên quan đến quang học. Về sau, "lens" trở thành một thuật ngữ chỉ các dụng cụ quang học giúp tập trung ánh sáng hoặc tạo ảnh rõ nét. Sự phát triển từ hình thể đến chức năng của từ này phản ánh sự tiến hóa trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Từ "lens" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến nhiếp ảnh hoặc khoa học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hoặc phân tích các quan điểm, ý tưởng. Ngoài ra, từ "lens" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học, quang học và triết học để biểu thị cách thức nhìn nhận hay phân tích một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
