Bản dịch của từ Lens trong tiếng Việt

Lens

Noun [U/C]

Lens (Noun)

lˈɛnz
lˈɛnz
01

Một mảnh thủy tinh hoặc vật liệu trong suốt khác có các cạnh cong để tập trung hoặc phân tán các tia sáng, được sử dụng đơn lẻ (như trong kính lúp) hoặc với các thấu kính khác (như trong kính thiên văn).

A piece of glass or other transparent material with curved sides for concentrating or dispersing light rays, used singly (as in a magnifying glass) or with other lenses (as in a telescope).

Ví dụ

The camera lens captured the vibrant colors of the city.

Ống kính máy ảnh ghi lại những màu sắc sống động của thành phố.

Her glasses had special lenses to protect her eyes from UV rays.

Kính của cô ấy có ống kính đặc biệt để bảo vệ mắt khỏi tia UV.

Kết hợp từ của Lens (Noun)

CollocationVí dụ

Wide-angle lens

Ống kính góc rộng

The photographer used a wide-angle lens for the group photo.

Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính góc rộng cho ảnh nhóm.

Zoom lens

Ống kính zoom

The photographer used a zoom lens to capture distant moments.

Nhiếp ảnh gia đã sử dụng ống kính zoom để ghi lại những khoảnh khắc xa xôi.

Spectacle lens

Kính áp tròng

The optician recommended new spectacle lenses for better vision.

Nhà kính tặng khuyến nghị ống kính kính mới để nhìn rõ hơn.

Coloured/colored lens

Ống kính màu sắc

She viewed the world through rose-colored lenses.

Cô ấy nhìn thế giới qua kính màu hồng.

Thick lens

Kính dày

Her glasses have a thick lens for better vision.

Kính của cô ấy có một ống kính dày để nhìn rõ hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lens

Không có idiom phù hợp