Bản dịch của từ Leotard trong tiếng Việt

Leotard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leotard (Noun)

lˈiətˌɑɹd
lˈiətˌɑɹd
01

Là loại trang phục liền thân, làm bằng vải co giãn, che kín cơ thể người từ vai đến đầu đùi, được các vũ công hoặc người tập thể dục trong nhà mặc.

A closefitting onepiece garment made of a stretchy fabric which covers a persons body from the shoulders to the top of the thighs worn by dancers or people exercising indoors.

Ví dụ

She wore a black leotard for her ballet class.

Cô ấy mặc một bộ đồ leotard màu đen cho lớp ballet của mình.

The dance instructor recommended getting a new leotard for practice.

Giáo viên nhảy khuyên nên mua một bộ leotard mới để tập luyện.

Many gymnasts prefer wearing leotards during their performances.

Nhiều vận động viên gymnastics thích mặc leotards trong các buổi biểu diễn của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leotard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leotard

Không có idiom phù hợp