Bản dịch của từ Leotard trong tiếng Việt
Leotard

Leotard (Noun)
Là loại trang phục liền thân, làm bằng vải co giãn, che kín cơ thể người từ vai đến đầu đùi, được các vũ công hoặc người tập thể dục trong nhà mặc.
A closefitting onepiece garment made of a stretchy fabric which covers a persons body from the shoulders to the top of the thighs worn by dancers or people exercising indoors.
She wore a black leotard for her ballet class.
Cô ấy mặc một bộ đồ leotard màu đen cho lớp ballet của mình.
The dance instructor recommended getting a new leotard for practice.
Giáo viên nhảy khuyên nên mua một bộ leotard mới để tập luyện.
Many gymnasts prefer wearing leotards during their performances.
Nhiều vận động viên gymnastics thích mặc leotards trong các buổi biểu diễn của họ.
Họ từ
Leotard là loại trang phục ôm sát, thường được làm bằng vải co giãn, thiết kế nhằm mục đích tạo điều kiện cho các hoạt động thể dục, nhảy múa và thể thao. Thuật ngữ này xuất phát từ tên của nhà hóa học Pháp Jules Léotard, người sáng tạo ra trang phục này vào giữa thế kỷ 19. Tại Anh, từ "leotard" được sử dụng phổ biến giống như ở Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ngữ nghĩa.
Từ "leotard" có nguồn gốc từ tên của Jean-Baptiste Leotard, một nhà diễn viên người Pháp vào thế kỷ 19, người đã phổ biến trang phục này khi biểu diễn với hình thức xiếc. Từ gốc "leotard" xuất phát từ tiếng Pháp, được cấu thành từ "Leotard" với nghĩa liên quan đến trang phục bó sát cơ thể. Ngày nay, từ này dùng để chỉ loại trang phục ôm sát thường được sử dụng trong múa ballet, thể dục dụng cụ và các môn thể thao khác, giữ nguyên đặc điểm ban đầu của sự thoải mái và tính linh hoạt cao.
Từ "leotard" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi đọc và viết do chủ đề chủ yếu liên quan đến thời trang, thể thao và vũ đạo. Trong bối cảnh khác, "leotard" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo hoặc bài viết về thể dục thể thao, nhảy múa hoặc trang phục biểu diễn. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các buổi biểu diễn ballet, lớp học thể dục hoặc các hoạt động thể thao yêu cầu trang phục bó sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp