Bản dịch của từ Leptin trong tiếng Việt

Leptin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leptin (Noun)

lˈɛptɪn
lˈɛptɪn
01

(hóa sinh) một loại hormone protein được sản xuất trong mô mỡ; nó đóng một vai trò trong việc điều chỉnh sự thèm ăn và trao đổi chất.

Biochemistry a protein hormone produced in adipose tissue it plays a role in regulating appetite and metabolism.

Ví dụ

Leptin influences people's eating habits and weight management in society.

Leptin ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và quản lý cân nặng trong xã hội.

Many people do not understand the role of leptin in obesity.

Nhiều người không hiểu vai trò của leptin trong béo phì.

Is leptin the key to solving global hunger issues?

Leptin có phải là chìa khóa giải quyết vấn đề đói nghèo toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leptin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leptin

Không có idiom phù hợp