Bản dịch của từ Leptin trong tiếng Việt
Leptin

Leptin (Noun)
(hóa sinh) một loại hormone protein được sản xuất trong mô mỡ; nó đóng một vai trò trong việc điều chỉnh sự thèm ăn và trao đổi chất.
Biochemistry a protein hormone produced in adipose tissue it plays a role in regulating appetite and metabolism.
Leptin influences people's eating habits and weight management in society.
Leptin ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và quản lý cân nặng trong xã hội.
Many people do not understand the role of leptin in obesity.
Nhiều người không hiểu vai trò của leptin trong béo phì.
Is leptin the key to solving global hunger issues?
Leptin có phải là chìa khóa giải quyết vấn đề đói nghèo toàn cầu không?
Leptin là một hormone peptide do tế bào mỡ sản xuất, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác no và trao đổi chất. Hormone này giúp truyền thông điệp về trạng thái năng lượng của cơ thể tới não, từ đó ảnh hưởng đến sự thèm ăn và sự tiêu hao năng lượng. Trong y học, leptin được nghiên cứu liên quan đến béo phì và các rối loạn điều chỉnh cân nặng. Các phiên bản tiếng Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Leptin có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "leptos", có nghĩa là "nhỏ", và được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1994. Hormone này được sản xuất chủ yếu bởi các tế bào mỡ, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác no và điều hòa cân nặng. Sự giảm sút hoặc kháng leptin liên quan đến bệnh béo phì, nguyên nhân khiến cho leptin trở thành một đối tượng nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực dinh dưỡng và sinh lý học.
Leptin là một từ chuyên ngành thường gặp trong các bài viết về sinh lý học và dinh dưỡng, nhưng ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghiên cứu sức khỏe, béo phì và cơ chế kiểm soát cân nặng. Thông thường, leptin được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về hormone điều hòa năng lượng và sự thèm ăn.