Bản dịch của từ Let loose trong tiếng Việt

Let loose

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let loose (Verb)

01

Phát hành hoặc giải phóng.

To release or set free.

Ví dụ

She decided to let loose her emotions during the interview.

Cô ấy quyết định thả lỏng cảm xúc của mình trong cuộc phỏng vấn.

He never lets loose his opinions on controversial social issues.

Anh ấy không bao giờ thả lỏng ý kiến của mình về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.

Do you think it's appropriate to let loose all your feelings?

Bạn có nghĩ rằng việc thả lỏng tất cả cảm xúc của mình là thích hợp không?

Let loose (Phrase)

01

Để cho phép một cái gì đó xảy ra mà không cố gắng kiểm soát nó.

To allow something to happen without trying to control it.

Ví dụ

Let loose your creativity when writing IELTS essays.

Hãy thả lỏng sự sáng tạo của bạn khi viết bài luận IELTS.

Don't let loose irrelevant information in your speaking test.

Đừng để lỏng lẻo thông tin không liên quan trong bài thi nói của bạn.

Did you let loose your nervousness during the IELTS speaking exam?

Bạn đã thả lỏng sự lo lắng của mình trong kỳ thi nói IELTS chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Let loose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let loose

Không có idiom phù hợp