Bản dịch của từ Let loose trong tiếng Việt
Let loose
Let loose (Verb)
She decided to let loose her emotions during the interview.
Cô ấy quyết định thả lỏng cảm xúc của mình trong cuộc phỏng vấn.
He never lets loose his opinions on controversial social issues.
Anh ấy không bao giờ thả lỏng ý kiến của mình về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Do you think it's appropriate to let loose all your feelings?
Bạn có nghĩ rằng việc thả lỏng tất cả cảm xúc của mình là thích hợp không?
Let loose (Phrase)
Let loose your creativity when writing IELTS essays.
Hãy thả lỏng sự sáng tạo của bạn khi viết bài luận IELTS.
Don't let loose irrelevant information in your speaking test.
Đừng để lỏng lẻo thông tin không liên quan trong bài thi nói của bạn.
Did you let loose your nervousness during the IELTS speaking exam?
Bạn đã thả lỏng sự lo lắng của mình trong kỳ thi nói IELTS chưa?
Cụm động từ "let loose" có nghĩa là thả lỏng, tự do biểu đạt cảm xúc hoặc hành động mà không bị kìm nén. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc giải phóng bản thân khỏi các rào cản xã hội hoặc tâm lý. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách hiểu cụm từ này, đôi khi mang sắc thái tiêu cực khi chỉ sự phóng túng không kiểm soát.
Cụm từ "let loose" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "leten", có nghĩa là "thả ra" hoặc "giải phóng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "laxare", mang nghĩa "thao tác yếu" hoặc "nới lỏng". Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động giải phóng bản thân khỏi sự kiểm soát hoặc áp lực, phản ánh tinh thần tự do và sự phóng khoáng trong nhiều ngữ cảnh xã hội và văn hóa hiện đại.
Cụm từ "let loose" xuất hiện với tần suất không đều trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "let loose" thường được sử dụng để chỉ hành động giải tỏa căng thẳng hoặc thể hiện sự tự do, thường liên quan đến việc tham gia các hoạt động giải trí như tiệc tùng hoặc thể thao. Cụm từ này thể hiện khả năng hòa nhập xã hội và sự thư giãn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp