Bản dịch của từ Letter of credence trong tiếng Việt

Letter of credence

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Letter of credence (Phrase)

lˈɛtɚ ˈʌv kɹˈidəns
lˈɛtɚ ˈʌv kɹˈidəns
01

Một lá thư chính thức được trao cho một người để chứng minh rằng họ có thẩm quyền đại diện cho một quốc gia hoặc tổ chức cụ thể.

A formal letter that is given to a person to prove that they have the authority to represent a particular country or organization.

Ví dụ

The ambassador presented a letter of credence to the host country.

Đại sứ đã trình bày một thư ủy quyền cho quốc gia tiếp nhận.

They did not receive the letter of credence before the meeting.

Họ đã không nhận được thư ủy quyền trước cuộc họp.

Is the letter of credence necessary for the conference in October?

Thư ủy quyền có cần thiết cho hội nghị vào tháng Mười không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/letter of credence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Letter of credence

Không có idiom phù hợp