Bản dịch của từ Letter of credence trong tiếng Việt
Letter of credence

Letter of credence (Phrase)
Một lá thư chính thức được trao cho một người để chứng minh rằng họ có thẩm quyền đại diện cho một quốc gia hoặc tổ chức cụ thể.
A formal letter that is given to a person to prove that they have the authority to represent a particular country or organization.
The ambassador presented a letter of credence to the host country.
Đại sứ đã trình bày một thư ủy quyền cho quốc gia tiếp nhận.
They did not receive the letter of credence before the meeting.
Họ đã không nhận được thư ủy quyền trước cuộc họp.
Is the letter of credence necessary for the conference in October?
Thư ủy quyền có cần thiết cho hội nghị vào tháng Mười không?
"Letter of credence" là một văn bản ngoại giao chính thức được sử dụng để chứng nhận tư cách đại diện của một cá nhân, thường là đại sứ hoặc đại diện thường trú của một quốc gia. Văn bản này xác nhận quyền hạn và trách nhiệm của người nhận trong việc đại diện cho quốc gia mình tại nước tiếp nhận. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "letter of credence" thường phổ biến hơn trong văn bản chính thức và ngoại giao.
Thuật ngữ "letter of credence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "credentia", mang nghĩa là "niềm tin" hay "sự tín nhiệm". Từ này phản ánh vai trò của chữ tín trong giao tiếp ngoại giao, khi mà những bức thư này được sử dụng để xác nhận danh tính và quyền hạn của đại diện quốc gia. Trong lịch sử, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì quan hệ ngoại giao, phản ánh tính hợp pháp và uy tín của người đại diện trong các nhiệm vụ ngoại giao.
Thuật ngữ "letter of credence" xuất hiện chủ yếu trong các phần thi nói và viết của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề ngoại giao và quan hệ quốc tế. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức liên quan đến chứng nhận hoặc ủy quyền của các đại diện ngoại giao. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này có thể gặp trong các văn bản pháp lý hoặc tài liệu hành chính liên quan đến nguyện vọng, ủy quyền và quan hệ quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp