Bản dịch của từ Level up trong tiếng Việt
Level up

Level up (Verb)
She needs to level up her vocabulary for the IELTS exam.
Cô ấy cần nâng cấp từ vựng cho kỳ thi IELTS.
Don't forget to practice speaking to level up your fluency.
Đừng quên luyện nói để nâng cao sự lưu loát của bạn.
Have you been able to level up your writing skills recently?
Bạn đã có thể nâng cấp kỹ năng viết của mình gần đây chưa?
Level up (Phrase)
She needs to level up her English skills for the IELTS exam.
Cô ấy cần nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho kỳ thi IELTS.
He shouldn't ignore the importance of leveling up in speaking practice.
Anh ấy không nên bỏ qua tầm quan trọng của việc nâng cao trong luyện nói.
Do you think it's necessary to level up your vocabulary quickly?
Bạn có nghĩ rằng việc nâng cao từ vựng nhanh chóng là cần thiết không?
Cụm từ "level up" bắt nguồn từ lĩnh vực trò chơi điện tử, mang ý nghĩa nâng cao kỹ năng hoặc đạt được trình độ cao hơn trong một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "level up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc cải thiện bản thân hoặc đạt được mục tiêu. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể không sử dụng cụm từ này phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến của cụm từ trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "level up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ game và văn hóa trò chơi điện tử, nơi người chơi nâng cao khả năng hoặc đạt được cấp độ mới trong trò chơi. Từ "level" có gốc từ tiếng Latinh "libra", có nghĩa là cân bằng hoặc mức độ. Sự chuyển mình này đã mở rộng sang nghĩa tượng trưng, biểu trưng cho sự cải thiện và phát triển cá nhân trong các lĩnh vực khác nhau, từ nghề nghiệp đến kỹ năng sống, thể hiện mong muốn tiến bộ.
Cụm từ "level up" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả sự tiến bộ, phát triển cá nhân hoặc kỹ năng. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh học thuật và phi học thuật cũng khá cao, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, trò chơi điện tử và phát triển bản thân, nơi khái niệm nâng cao năng lực hoặc cải thiện kỹ năng được đề cập thường xuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
