Bản dịch của từ Level up trong tiếng Việt

Level up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Level up (Verb)

lˈɛvəl ˈʌp
lˈɛvəl ˈʌp
01

Tăng cường hoặc cải thiện điều gì đó, chẳng hạn như kỹ năng, nhân vật hoặc trạng thái trong trò chơi.

To increase or improve something such as a skill a character or a status in a game.

Ví dụ

She needs to level up her vocabulary for the IELTS exam.

Cô ấy cần nâng cấp từ vựng cho kỳ thi IELTS.

Don't forget to practice speaking to level up your fluency.

Đừng quên luyện nói để nâng cao sự lưu loát của bạn.

Have you been able to level up your writing skills recently?

Bạn đã có thể nâng cấp kỹ năng viết của mình gần đây chưa?

Level up (Phrase)

lˈɛvəl ˈʌp
lˈɛvəl ˈʌp
01

Để đạt được trình độ hoặc tiêu chuẩn cao hơn.

To reach a higher level or standard.

Ví dụ

She needs to level up her English skills for the IELTS exam.

Cô ấy cần nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho kỳ thi IELTS.

He shouldn't ignore the importance of leveling up in speaking practice.

Anh ấy không nên bỏ qua tầm quan trọng của việc nâng cao trong luyện nói.

Do you think it's necessary to level up your vocabulary quickly?

Bạn có nghĩ rằng việc nâng cao từ vựng nhanh chóng là cần thiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/level up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The levels of N2O emissions were much higher with the maximum daily average reaching to more than 100 micro-grams per m3 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Level up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.