Bản dịch của từ Leveraged buyout trong tiếng Việt
Leveraged buyout

Leveraged buyout (Noun)
The leveraged buyout of Company X changed its management style significantly.
Việc mua lại có đòn bẩy của Công ty X đã thay đổi phong cách quản lý.
Many people believe that leveraged buyouts harm employee job security.
Nhiều người tin rằng các vụ mua lại có đòn bẩy gây hại cho an ninh việc làm.
Did the leveraged buyout of Company Y affect local communities negatively?
Liệu việc mua lại có đòn bẩy của Công ty Y có ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng địa phương không?
Mua lại có đòn bẩy (leveraged buyout - LBO) là một giao dịch tài chính nơi một công ty hoặc tài sản được mua lại thông qua vay nợ, với tài sản được mua làm tài sản đảm bảo cho khoản nợ này. Hình thức này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, mặc dù ở British English, thuật ngữ "leveraged buyout" thường được sử dụng ít hơn so với "management buyout". Sự khác biệt về phát âm giữa Anh và Mỹ không đáng kể, nhưng cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số trường hợp thương mại.
Thuật ngữ "leveraged buyout" (LBO) xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "leveraged" có nguồn gốc từ từ "lever" trong tiếng Latin "levare", nghĩa là nâng lên hoặc gia tăng. Từ "buyout" xuất phát từ động từ "to buy out", nghĩa là mua lại. LBO đề cập đến quá trình mua lại doanh nghiệp thông qua việc sử dụng khoản vay lớn, với tài sản của doanh nghiệp được mua làm tài sản bảo đảm. Sự kết hợp này phản ánh chiến lược tài chính nhằm tối ưu hóa lợi nhuận thông qua nợ.
Khái niệm "leveraged buyout" (LBO) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần viết và nói do liên quan đến kinh tế và tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, LBO thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đầu tư, quản trị doanh nghiệp và tài chính doanh nghiệp. Đây là thuật ngữ chỉ hành động mua lại công ty bằng cách sử dụng nợ, thường gặp trong các bài giảng, báo cáo tài chính, và phân tích thị trường đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp