Bản dịch của từ Levitating trong tiếng Việt
Levitating

Levitating (Verb)
The magician amazed the audience by levitating above the stage.
Ảo thuật gia đã làm ngạc nhiên khán giả bằng cách nổi lên trên sân khấu.
Videos of people levitating have gone viral on social media platforms.
Video về người nổi lên đã trở nên phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Witnesses claimed to have seen a person levitating in the park.
Nhân chứng khẳng định đã thấy một người nổi lên ở công viên.
The magician was levitating above the stage during the show.
Ảo thuật gia đang lơ lửng trên sân khấu trong buổi biểu diễn.
A UFO was spotted levitating silently over the city last night.
Một phi thuyền ngoài hành tinh được nhìn thấy lơ lửng yên lặng trên thành phố đêm qua.
The mysterious object seemed to be levitating without any visible support.
Vật thể bí ẩn dường như đang lơ lửng mà không có bất kỳ hỗ trợ nào có thể nhìn thấy.
Dạng động từ của Levitating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Levitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levitating |
Levitating (Adjective)
The levitating magician amazed the audience with his tricks.
Người ảo thuật levitating làm kinh bất ngờ khán giả bằng màn ảo thuật của mình.
The levitating table at the charity event raised funds for orphans.
Chiếc bàn levitating tại sự kiện từ thiện gây quỹ cho trẻ mồ côi.
The levitating balloon decorations added a magical touch to the party.
Những trang trí bóng bay levitating thêm một chút ma thuật vào bữa tiệc.