Bản dịch của từ Levitating trong tiếng Việt

Levitating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Levitating (Verb)

lˈɛvətˌeiɾɪŋ
lˈɛvətˌeiɾɪŋ
01

Bay lên hoặc di chuyển lên trên trong không khí, đặc biệt là nhờ một lực bí ẩn nào đó.

To rise or move upward in the air especially by means of some mysterious force.

Ví dụ

The magician amazed the audience by levitating above the stage.

Ảo thuật gia đã làm ngạc nhiên khán giả bằng cách nổi lên trên sân khấu.

Videos of people levitating have gone viral on social media platforms.

Video về người nổi lên đã trở nên phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Witnesses claimed to have seen a person levitating in the park.

Nhân chứng khẳng định đã thấy một người nổi lên ở công viên.

02

Lơ lửng hoặc lơ lửng trong không khí.

To hover or remain suspended in the air.

Ví dụ

The magician was levitating above the stage during the show.

Ảo thuật gia đang lơ lửng trên sân khấu trong buổi biểu diễn.

A UFO was spotted levitating silently over the city last night.

Một phi thuyền ngoài hành tinh được nhìn thấy lơ lửng yên lặng trên thành phố đêm qua.

The mysterious object seemed to be levitating without any visible support.

Vật thể bí ẩn dường như đang lơ lửng mà không có bất kỳ hỗ trợ nào có thể nhìn thấy.

Dạng động từ của Levitating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Levitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Levitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Levitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Levitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Levitating

Levitating (Adjective)

lˈɛvətˌeiɾɪŋ
lˈɛvətˌeiɾɪŋ
01

Lơ lửng trong không trung như có phép thuật.

Suspended in the air as if by magic.

Ví dụ

The levitating magician amazed the audience with his tricks.

Người ảo thuật levitating làm kinh bất ngờ khán giả bằng màn ảo thuật của mình.

The levitating table at the charity event raised funds for orphans.

Chiếc bàn levitating tại sự kiện từ thiện gây quỹ cho trẻ mồ côi.

The levitating balloon decorations added a magical touch to the party.

Những trang trí bóng bay levitating thêm một chút ma thuật vào bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/levitating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Levitating

Không có idiom phù hợp