Bản dịch của từ Levitation trong tiếng Việt
Levitation

Levitation (Noun)
The magician amazed the audience with his levitation trick.
Nhà ảo thuật làm kinh ngạc khán giả bằng màn ảo thuật levitation của mình.
Levitation is often used as an entertainment element in circuses.
Levitation thường được sử dụng như một yếu tố giải trí trong rạp xiếc.
The levitation of objects can create a sense of wonder and mystery.
Sự levitation của các vật phẩm có thể tạo ra cảm giác kỳ diệu và bí ẩn.
Họ từ
Levitation, theo nghĩa chung, là trạng thái nâng lên hoặc bay lơ lửng trong không khí mà không có bất kỳ sự hỗ trợ nào từ bề mặt vật chất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý, ma thuật, và tôn giáo để chỉ sự tồn tại hoặc chuyển động không dựa vào lực hấp dẫn thông thường. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt quan trọng giữa Anh và Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng từ "levitation" để chỉ cùng một khái niệm, thường được phát âm tương tự.
Từ "levitation" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "levitāre", mang nghĩa là "nâng lên" hay "giữ cho nhẹ nhàng". Gốc từ này xuất phát từ động từ "levis", có nghĩa là "nhẹ". Trong lịch sử, levitation đã được liên kết với các hiện tượng siêu nhiên và tâm linh, nơi mà con người hoặc vật thể có thể bay lơ lửng không cần đến lực nâng. Ngày nay, "levitation" được sử dụng để chỉ các hiện tượng vật lý hoặc ảo thuật liên quan đến việc bay lên hoặc nổi bề mặt.
Từ "levitation" xuất hiện khá hiếm trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó thường không được đề cập đến do tính chất chuyên ngành của từ. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "levitation" có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc thảo luận về hiện tượng vật lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, thần học, và các lĩnh vực liên quan đến ma thuật hay huyền bí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp