Bản dịch của từ Levitation trong tiếng Việt

Levitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Levitation (Noun)

lɛvɪtˈeɪʃn
lɛvɪtˈeɪʃn
01

Hành động bay lên hoặc làm cho thứ gì đó bay lên và lơ lửng trong không trung, thường là nhờ vào sức mạnh ma thuật.

The action of rising or causing something to rise and hover in the air typically by means of supposed magical powers.

Ví dụ

The magician amazed the audience with his levitation trick.

Nhà ảo thuật làm kinh ngạc khán giả bằng màn ảo thuật levitation của mình.

Levitation is often used as an entertainment element in circuses.

Levitation thường được sử dụng như một yếu tố giải trí trong rạp xiếc.

The levitation of objects can create a sense of wonder and mystery.

Sự levitation của các vật phẩm có thể tạo ra cảm giác kỳ diệu và bí ẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/levitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Levitation

Không có idiom phù hợp