Bản dịch của từ Licence plate trong tiếng Việt

Licence plate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Licence plate (Noun)

lˈaɪsəns plˈeɪt
lˈaɪsəns plˈeɪt
01

Biển số hoặc biển hiệu gắn trên xe thể hiện sự kết hợp duy nhất giữa các chữ cái và số do chính phủ ấn định.

A plate or sign displayed on a vehicle that displays a unique combination of letters and numbers assigned by the government.

Ví dụ

The licence plate on my car is ABC1234.

Biển số trên xe của tôi là ABC1234.

Her car does not have a licence plate yet.

Xe của cô ấy chưa có biển số.

What does your licence plate say?

Biển số của bạn ghi gì?

02

Dùng làm hình thức nhận dạng cho các phương tiện khi lái xe trên đường công cộng.

Used as a form of identification for vehicles when driving on public roads.

Ví dụ

The licence plate on my car is ABC1234.

Biển số xe của tôi là ABC1234.

Her car does not have a visible licence plate.

Xe của cô ấy không có biển số rõ ràng.

Is the licence plate registered in your name?

Biển số có đăng ký tên của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/licence plate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licence plate

Không có idiom phù hợp