Bản dịch của từ Lictor trong tiếng Việt
Lictor

Lictor (Noun)
The lictor accompanied the consul during official ceremonies.
Lictor đi cùng với lãnh sự trong các nghi lễ chính thức.
In ancient Rome, lictors were responsible for maintaining order.
Ở La Mã cổ đại, Lictor chịu trách nhiệm duy trì trật tự.
The role of a lictor was crucial in upholding the law.
Vai trò của Lictor là rất quan trọng trong việc duy trì luật pháp.
Lictor là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ những người phục vụ trong một số chức vụ cao cấp của Roma cổ đại, có nhiệm vụ thực thi công lý và bảo vệ quyền lực của quan chức. Ở dạng số nhiều, từ này được viết là 'lictors'. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ về mặt ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng đôi khi xuất hiện trong các văn bản lịch sử và pháp lý. Sự hiện diện của lictor vẫn được ghi nhận trong một số biểu tượng và nghi thức hiện đại như một phần của truyền thống văn hóa.
Từ "lictor" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "lictor", chỉ người phục vụ trong các nghi thức của chính phủ ở La Mã cổ đại, thường phụ trách việc bảo vệ và thi hành quyền lực của các quan chức. Lictor thường mang theo một bó dùi cui, biểu trưng cho quyền lực và sự trừng phạt. Sự phát triển của từ này trong tiếng anh hiện đại vẫn giữ ý nghĩa liên quan đến quyền uy và trách nhiệm, phản ánh cách mà quyền lực được thực thi trong xã hội.
Từ "lictor" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc lịch sử, "lictor" đề cập đến một chức danh trong xã hội La Mã cổ đại, thường liên quan đến các quan chức có trách nhiệm bảo vệ và thực thi quyền lực của lãnh đạo. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về lịch sử, quyền lực, và pháp luật, nhưng không thường gặp trong giao tiếp hằng ngày hoặc ngữ cảnh hiện đại.