Bản dịch của từ Lictor trong tiếng Việt

Lictor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lictor (Noun)

lˈɪktəɹ
lˈɪktəɹ
01

(ở la mã cổ đại) một sĩ quan phục vụ lãnh sự hoặc quan tòa khác, mang theo fascices và thi hành án đối với những kẻ phạm tội.

(in ancient rome) an officer attending the consul or other magistrate, bearing the fasces, and executing sentence on offenders.

Ví dụ

The lictor accompanied the consul during official ceremonies.

Lictor đi cùng với lãnh sự trong các nghi lễ chính thức.

In ancient Rome, lictors were responsible for maintaining order.

Ở La Mã cổ đại, Lictor chịu trách nhiệm duy trì trật tự.

The role of a lictor was crucial in upholding the law.

Vai trò của Lictor là rất quan trọng trong việc duy trì luật pháp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lictor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lictor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.