Bản dịch của từ Lidocaine trong tiếng Việt
Lidocaine
Lidocaine (Noun)
(dược học) một hợp chất tinh thể c₁₄h₂₂n₂o được sử dụng dưới dạng hydrochloride làm thuốc gây tê cục bộ và làm thuốc chống loạn nhịp tim.
Pharmacology a crystalline compound c₁₄h₂₂n₂o that is used in the form of its hydrochloride as a local anesthetic and as an antiarrhythmic agent.
Lidocaine is commonly used in dental procedures for numbing the gums.
Lidocaine thường được sử dụng trong các ca nhổ răng để tê miệng.
Some people are allergic to lidocaine and cannot use it for pain relief.
Một số người dị ứng với lidocaine và không thể sử dụng để giảm đau.
Is lidocaine safe for pregnant women during labor for pain management?
Lidocaine có an toàn cho phụ nữ mang thai trong quá trình sinh đẻ để giảm đau không?
Lidocaine là một loại thuốc gây tê cục bộ, thuộc nhóm aminoamide, thường được sử dụng để giảm đau trong nhiều quá trình y tế và phẫu thuật. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự dẫn truyền xung điện trong các dây thần kinh. Dạng viết có thể khác nhau tùy theo khu vực, nhưng có cùng tên gọi "lidocaine" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Mặc dù không có sự khác biệt đáng chú ý về cách sử dụng, trong một số trường hợp thuốc có thể được gọi là "lignocaine" ở các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung.
Lidocaine, một thuốc gây tê cục bộ, có nguồn gốc từ từ Latin "lido", nghĩa là "tê", kết hợp với hậu tố "-caine", thường được sử dụng để chỉ các hợp chất tương tự. Thuốc này được phát hiện vào những năm 1940 và nhanh chóng trở thành một trong những thuốc tê phổ biến nhất do tính hiệu quả và an toàn. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ nguyên ngữ và ứng dụng thực tiễn đã định hình ý nghĩa hiện tại của lidocaine trong ngành y học.
Lidocaine là một từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các lĩnh vực y học và khoa học tự nhiên. Tần suất xuất hiện cao trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), do liên quan đến các chủ đề về dược phẩm và điều trị cơn đau. Trong ngữ cảnh khác, lidocaine thường được sử dụng trong phẫu thuật và nha khoa như một loại thuốc gây tê, giúp làm giảm cảm giác đau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp