Bản dịch của từ Life story trong tiếng Việt
Life story

Life story (Noun)
Her life story inspired many people at the social event last week.
Câu chuyện cuộc đời của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tại sự kiện xã hội tuần trước.
His life story does not reflect the struggles of our community.
Câu chuyện cuộc đời của anh ấy không phản ánh những khó khăn của cộng đồng chúng ta.
Have you read Maria's life story in the recent magazine issue?
Bạn đã đọc câu chuyện cuộc đời của Maria trong số tạp chí gần đây chưa?
Life story (Idiom)
Her life story includes struggles and triumphs in the community.
Câu chuyện cuộc đời của cô ấy bao gồm những khó khăn và thành công trong cộng đồng.
His life story does not mention his early education at all.
Câu chuyện cuộc đời của anh ấy không đề cập gì đến giáo dục ban đầu.
What details are in your life story about social challenges?
Có những chi tiết nào trong câu chuyện cuộc đời của bạn về những thách thức xã hội?
"Life story" là cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ câu chuyện hoặc quá trình sống của một cá nhân, thường bao gồm những sự kiện nổi bật, trải nghiệm và sự phát triển cá nhân qua thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn. Cách sử dụng không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể, nhưng trong ngữ cảnh viết, "life story" có thể nhấn mạnh đến khía cạnh tự truyện hoặc tiểu sử hơn.
Từ "life story" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "life" có nguồn gốc từ tiếng Old English "lif", có nghĩa là sự sống, phát triển. Trong khi đó, "story" có nguồn gốc từ tiếng Latin "historiam", mang nghĩa là câu chuyện. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh quá trình tường thuật những trải nghiệm và sự kiện trong cuộc đời một cá nhân. "Life story" hiện tại không chỉ đơn thuần là một câu chuyện, mà còn gợi nhớ về bản sắc và hành trình nhân văn.
Cụm từ "life story" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng cao trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả kinh nghiệm cá nhân hoặc kể chuyện. Trong phần Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản tự sự hoặc bài viết về cuộc đời của nhân vật. Ngoài ra, "life story" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tiểu sử, hồi ký, và các buổi phỏng vấn, nơi người ta thường chia sẻ và phản ánh về quá trình sống và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp