Bản dịch của từ Lifehack trong tiếng Việt

Lifehack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifehack (Noun)

lˈaɪfhˌæk
lˈaɪfhˌæk
01

Một chiến lược hoặc kỹ thuật được áp dụng để quản lý thời gian và hoạt động hàng ngày của một người một cách hiệu quả hơn.

A strategy or technique adopted in order to manage ones time and daily activities in a more efficient way.

Ví dụ

Many people share lifehacks for better social media management online.

Nhiều người chia sẻ mẹo quản lý mạng xã hội tốt hơn trực tuyến.

Effective lifehacks do not always improve social interactions or relationships.

Mẹo hiệu quả không phải lúc nào cũng cải thiện tương tác xã hội.

What are some popular lifehacks for improving social skills?

Một số mẹo phổ biến để cải thiện kỹ năng xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lifehack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifehack

Không có idiom phù hợp