Bản dịch của từ Light pole trong tiếng Việt

Light pole

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light pole (Noun)

lˈaɪt pˈoʊl
lˈaɪt pˈoʊl
01

Cột cao có đèn ở phía trên, dùng để chiếu sáng đường phố.

A tall post with a light at the top used to illuminate a street or road.

Ví dụ

The light pole on Main Street was replaced last week.

Cột đèn trên phố Main đã được thay thế tuần trước.

There are no light poles in the new park design.

Không có cột đèn nào trong thiết kế công viên mới.

Are the light poles in your neighborhood well maintained?

Cột đèn trong khu phố của bạn có được bảo trì tốt không?

Light pole (Phrase)

lˈaɪt pˈoʊl
lˈaɪt pˈoʊl
01

Một cụm từ đề cập đến một cái cột giữ một vật cố ánh sáng.

A phrase referring to a pole that holds a light fixture.

Ví dụ

The light pole in our park was recently painted bright blue.

Cột đèn trong công viên của chúng tôi vừa được sơn màu xanh sáng.

The light pole does not illuminate the playground adequately at night.

Cột đèn không chiếu sáng đầy đủ khu vui chơi vào ban đêm.

How many light poles are installed along Main Street in Boston?

Có bao nhiêu cột đèn được lắp đặt dọc theo phố Main ở Boston?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light pole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Light pole

Không có idiom phù hợp