Bản dịch của từ Light pole trong tiếng Việt
Light pole

Light pole (Noun)
The light pole on Main Street was replaced last week.
Cột đèn trên phố Main đã được thay thế tuần trước.
There are no light poles in the new park design.
Không có cột đèn nào trong thiết kế công viên mới.
Are the light poles in your neighborhood well maintained?
Cột đèn trong khu phố của bạn có được bảo trì tốt không?
Light pole (Phrase)
The light pole in our park was recently painted bright blue.
Cột đèn trong công viên của chúng tôi vừa được sơn màu xanh sáng.
The light pole does not illuminate the playground adequately at night.
Cột đèn không chiếu sáng đầy đủ khu vui chơi vào ban đêm.
How many light poles are installed along Main Street in Boston?
Có bao nhiêu cột đèn được lắp đặt dọc theo phố Main ở Boston?
Cột đèn, hay còn gọi là cột chiếu sáng, là một cấu trúc được sử dụng để nâng cao nguồn ánh sáng nhân tạo, thường là đèn đường, nhằm cải thiện tầm nhìn và đảm bảo an toàn trong các khu vực công cộng vào ban đêm. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với hình thức viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa phương, "light pole" có thể được thay thế bằng thuật ngữ khác như "lamppost" để nhấn mạnh hình thức truyền thống hơn, thường thấy ở các thành phố cổ điển.
Cụm từ "light pole" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "light" xuất phát từ tiếng Anh cổ "leoht", có liên quan đến tiếng Đức cổ "lahta", mang nghĩa là ánh sáng. "Pole" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pal", có nghĩa là cột hoặc trụ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "light pole" chỉ cột đèn dùng để chiếu sáng, tượng trưng cho sự phát triển trong công nghệ chiếu sáng công cộng, phản ánh nhu cầu về an toàn và tiện nghi trong không gian đô thị.
Cụm từ "light pole" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các cột đèn chiếu sáng nơi công cộng, trong đô thị hoặc nơi có lưu lượng người đông. Các lĩnh vực như quy hoạch đô thị và kỹ thuật chiếu sáng cũng thường xuyên tham khảo đến thuật ngữ này.