Bản dịch của từ Light pole trong tiếng Việt

Light pole

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light pole(Noun)

lˈaɪt pˈoʊl
lˈaɪt pˈoʊl
01

Cột cao có đèn ở phía trên, dùng để chiếu sáng đường phố.

A tall post with a light at the top used to illuminate a street or road.

Ví dụ

Light pole(Phrase)

lˈaɪt pˈoʊl
lˈaɪt pˈoʊl
01

Một cụm từ đề cập đến một cái cột giữ một vật cố ánh sáng.

A phrase referring to a pole that holds a light fixture.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh