Bản dịch của từ Light years away trong tiếng Việt

Light years away

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light years away (Idiom)

01

Ở một khoảng cách lớn về thời gian hoặc không gian.

At a great distance in time or space.

Ví dụ

His ideas about social change seem light years away from reality.

Ý tưởng của anh ấy về thay đổi xã hội dường như rất xa thực tế.

Many believe that equality is light years away in our society.

Nhiều người tin rằng sự bình đẳng còn rất xa trong xã hội chúng ta.

02

Nghĩa bóng, được sử dụng để diễn tả rằng một cái gì đó vượt trội hoặc khác xa so với cái khác.

Figuratively, used to express that something is far superior or different from another.

Ví dụ

Her kindness is light years away from his selfish behavior.

Sự tốt bụng của cô ấy cách xa hành vi ích kỷ của anh ta.

His social skills are not light years away from her talents.

Kỹ năng xã hội của anh ấy không cách xa tài năng của cô ấy.

03

Chỉ ra sự chênh lệch đáng kể giữa hai điều gì đó, thường về sự hiểu biết hoặc sự đồng thuận.

Indicating a significant discrepancy between two things, often in terms of understanding or agreement.

Ví dụ

Their opinions on social issues are light years away from each other.

Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội cách xa nhau rất nhiều.

Many people do not realize how light years away their views are.

Nhiều người không nhận ra quan điểm của họ cách xa nhau như thế nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light years away/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.