Bản dịch của từ Light years away trong tiếng Việt
Light years away

Light years away (Idiom)
His ideas about social change seem light years away from reality.
Ý tưởng của anh ấy về thay đổi xã hội dường như rất xa thực tế.
Many believe that equality is light years away in our society.
Nhiều người tin rằng sự bình đẳng còn rất xa trong xã hội chúng ta.
Is true social justice really light years away from our current situation?
Liệu công bằng xã hội thực sự còn rất xa so với tình hình hiện tại?
Her kindness is light years away from his selfish behavior.
Sự tốt bụng của cô ấy cách xa hành vi ích kỷ của anh ta.
His social skills are not light years away from her talents.
Kỹ năng xã hội của anh ấy không cách xa tài năng của cô ấy.
Is her generosity light years away from the community's expectations?
Liệu sự hào phóng của cô ấy có vượt xa mong đợi của cộng đồng không?
Chỉ ra sự chênh lệch đáng kể giữa hai điều gì đó, thường về sự hiểu biết hoặc sự đồng thuận.
Indicating a significant discrepancy between two things, often in terms of understanding or agreement.
Their opinions on social issues are light years away from each other.
Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội cách xa nhau rất nhiều.
Many people do not realize how light years away their views are.
Nhiều người không nhận ra quan điểm của họ cách xa nhau như thế nào.
Are our beliefs about equality light years away from reality?
Liệu niềm tin của chúng ta về bình đẳng có cách xa thực tế không?