Bản dịch của từ Lighten trong tiếng Việt
Lighten

Lighten(Verb)
Dạng động từ của Lighten (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lighten |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lightened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lightened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lightens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lightening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Lighten" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên sáng hơn hoặc giảm bớt trọng lượng, mức độ hay cường độ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa chung như nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lighten" có thể mang ý nghĩa giảm bớt cảm xúc nặng nề, chẳng hạn như "lighten the mood" (làm cho bầu không khí thoải mái hơn). Phát âm trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "lighten" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "lehtan", có nghĩa là làm sáng hay giảm bớt. Đường dây từ Latin "luminare" cũng thể hiện sự liên quan đến ánh sáng. Trong lịch sử, "lighten" không chỉ ám chỉ việc làm cho một vật thể trở nên sáng hơn mà còn mang ý nghĩa giảm nhẹ gánh nặng, cả về vật chất và tinh thần. Ngày nay, từ này thường được dùng để diễn tả hành động làm cho một tình trạng hoặc cảm xúc trở nên dễ chịu hơn.
Từ "lighten" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giảm bớt trọng lượng hoặc làm cho một tình huống trở nên nhẹ nhàng hơn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng, hoặc làm cho điều gì đó trở nên dễ chịu hơn. Do đó, "lighten" có thể gặp trong các bài nói và viết liên quan đến tâm lý học hoặc giáo dục.
Họ từ
"Lighten" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên sáng hơn hoặc giảm bớt trọng lượng, mức độ hay cường độ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa chung như nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lighten" có thể mang ý nghĩa giảm bớt cảm xúc nặng nề, chẳng hạn như "lighten the mood" (làm cho bầu không khí thoải mái hơn). Phát âm trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "lighten" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "lehtan", có nghĩa là làm sáng hay giảm bớt. Đường dây từ Latin "luminare" cũng thể hiện sự liên quan đến ánh sáng. Trong lịch sử, "lighten" không chỉ ám chỉ việc làm cho một vật thể trở nên sáng hơn mà còn mang ý nghĩa giảm nhẹ gánh nặng, cả về vật chất và tinh thần. Ngày nay, từ này thường được dùng để diễn tả hành động làm cho một tình trạng hoặc cảm xúc trở nên dễ chịu hơn.
Từ "lighten" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giảm bớt trọng lượng hoặc làm cho một tình huống trở nên nhẹ nhàng hơn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng, hoặc làm cho điều gì đó trở nên dễ chịu hơn. Do đó, "lighten" có thể gặp trong các bài nói và viết liên quan đến tâm lý học hoặc giáo dục.
