Bản dịch của từ Lightened trong tiếng Việt
Lightened

Lightened (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của light.
Past tense and past participle of lighten.
The community center lightened the mood during the town meeting last week.
Trung tâm cộng đồng đã làm nhẹ bầu không khí trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
The new policies did not lighten the burden on low-income families.
Các chính sách mới không làm nhẹ gánh nặng cho các gia đình thu nhập thấp.
Did the festival lightened the spirits of the residents in Springfield?
Liệu lễ hội đã làm nhẹ tinh thần của cư dân ở Springfield không?
She lightened the mood with a joke.
Cô ấy làm cho tâm trạng sáng hơn bằng một câu đùa.
He didn't lighten the conversation by bringing up politics.
Anh ấy không làm cho cuộc trò chuyện sáng hơn bằng việc đề cập đến chính trị.
Dạng động từ của Lightened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lightening |
Họ từ
Từ "lightened" là động từ quá khứ phân từ của "lighten", có nghĩa là làm nhẹ đi hoặc làm cho cái gì đó trở nên sáng hơn. Trong tiếng Anh, từ "lightened" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và nghĩa, song có thể nghe thấy sự khác biệt trong ngữ điệu hay cách phát âm do khác biệt vùng miền. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc giảm bớt trọng lượng, trách nhiệm hoặc tạo ra ánh sáng hơn trong không gian.
Từ "lightened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lighten", xuất phát từ tiếng Anh cổ "lyhtan", mang nghĩa là làm cho sáng hơn hoặc giảm trọng lượng. Gốc Latin của từ này là "luceō", thể hiện tính chất chiếu sáng hoặc tỏa sáng. Trong quá trình phát triển, "lightened" không chỉ đề cập đến việc làm cho một vật trở nên nhẹ hơn mà còn mở rộng ý nghĩa sang khía cạnh tinh thần, như việc giảm bớt nỗi lo âu hay căng thẳng, phản ánh sự chuyển mình từ vật lý sang cảm xúc.
Từ "lightened" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài kiểm tra nói và viết, khi mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tinh thần được cải thiện. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự giảm thiểu trọng lượng vật lý hoặc áp lực tinh thần, thường xuất hiện trong văn phong mô tả hoặc khi nói về sự giải tỏa căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
