Bản dịch của từ Lighten trong tiếng Việt

Lighten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lighten(Verb)

lˈɑɪtn̩
lˈɑɪɾn̩
01

Làm hoặc trở nên nhẹ hơn về trọng lượng, áp lực hoặc mức độ nghiêm trọng.

Make or become lighter in weight, pressure, or severity.

Ví dụ
02

Nhấp nháy với tia sét.

Flash with lightning.

Ví dụ
03

Làm cho hoặc trở nên nhẹ hơn hoặc sáng hơn.

Make or become lighter or brighter.

Ví dụ

Dạng động từ của Lighten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lighten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lightened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lightened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lightens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lightening

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ