Bản dịch của từ Lightened trong tiếng Việt
Lightened
Lightened (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của light.
Past tense and past participle of lighten.
The community center lightened the mood during the town meeting last week.
Trung tâm cộng đồng đã làm nhẹ bầu không khí trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
The new policies did not lighten the burden on low-income families.
Các chính sách mới không làm nhẹ gánh nặng cho các gia đình thu nhập thấp.
Did the festival lightened the spirits of the residents in Springfield?
Liệu lễ hội đã làm nhẹ tinh thần của cư dân ở Springfield không?
She lightened the mood with a joke.
Cô ấy làm cho tâm trạng sáng hơn bằng một câu đùa.
He didn't lighten the conversation by bringing up politics.
Anh ấy không làm cho cuộc trò chuyện sáng hơn bằng việc đề cập đến chính trị.
Dạng động từ của Lightened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lightening |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp