Bản dịch của từ Likam trong tiếng Việt
Likam
Likam (Noun)
The police found a likam in the abandoned building last week.
Cảnh sát đã tìm thấy một xác chết trong tòa nhà bỏ hoang tuần trước.
There is no likam reported in the recent news articles.
Không có xác chết nào được báo cáo trong các bài báo gần đây.
Is the likam from the missing person case discovered yet?
Có phải xác chết từ vụ mất tích đã được phát hiện chưa?
(cổ xưa hoặc lỗi thời) chân dung; khuôn mặt; vẻ mặt.
Archaic or obsolete likeness face countenance.
Her likam showed joy when she received the award last week.
Khuôn mặt của cô ấy thể hiện niềm vui khi nhận giải thưởng tuần trước.
His likam did not reflect the sadness he felt inside.
Khuôn mặt của anh ấy không phản ánh nỗi buồn mà anh ấy cảm thấy.
Does your likam express your true feelings in social situations?
Khuôn mặt của bạn có thể diễn đạt cảm xúc thật trong các tình huống xã hội không?
The likam is essential for understanding human social interactions.
Liken là cần thiết để hiểu các tương tác xã hội của con người.
Many people do not discuss the likam in social contexts.
Nhiều người không thảo luận về likam trong các bối cảnh xã hội.
Is the likam important for studying social behaviors?
Liệu likam có quan trọng trong việc nghiên cứu hành vi xã hội không?