Bản dịch của từ Limbers trong tiếng Việt
Limbers

Limbers (Verb)
Yoga limbers the body and improves flexibility for better social interactions.
Yoga làm mềm cơ thể và cải thiện sự linh hoạt để giao tiếp xã hội tốt hơn.
Excessive stress does not limber the mind for social situations.
Căng thẳng quá mức không làm mềm tâm trí cho các tình huống xã hội.
How does regular exercise limber your body for social events?
Tập thể dục thường xuyên làm mềm cơ thể bạn như thế nào cho các sự kiện xã hội?
Limbers (Noun)
Thiết bị thể dục được thiết kế để phát triển khả năng thực hiện các động tác gập người và các bài tập khác đòi hỏi sự linh hoạt.
Gymnastics equipment designed to develop the ability to do the splits and other exercises that require flexibility.
Many schools use limbers for flexibility training during physical education classes.
Nhiều trường học sử dụng thiết bị linh hoạt trong các lớp giáo dục thể chất.
Not all gyms have limbers for students to practice flexibility exercises.
Không phải tất cả các phòng tập thể dục đều có thiết bị linh hoạt cho học sinh.
Do community centers offer limbers for flexibility training in their programs?
Các trung tâm cộng đồng có cung cấp thiết bị linh hoạt trong các chương trình của họ không?
Họ từ
Từ "limbers" mang ý nghĩa chỉ sự linh hoạt hoặc khả năng uốn dẻo của cơ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể dục thể thao. Từ này có thể liên quan đến quá trình làm nóng cơ thể để chuẩn bị cho hoạt động thể lực. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể xuất hiện như một động từ (to limber up), trong khi tiếng Anh Anh có thể tập trung vào tính từ "limber", mang sắc thái tương đồng. Sự khác biệt trong phát âm có thể có, nhưng thường không đáng kể.
Từ "limbers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "limber" (tạo điều kiện, làm mềm dẻo), xuất phát từ tiếng Latinh "limber" có nghĩa là linh hoạt, uốn cong. Thông qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển hóa sang nghĩa chỉ sự vận động nhẹ nhàng, mềm mại, thường liên quan đến thể chất. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện một sự chuyển đổi từ khái niệm mềm dẻo sang khả năng vận động một cách tự do và linh hoạt trong thể chất.
Từ "limbers" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong thể thao hoặc y học để chỉ hành động làm nóng cơ thể hoặc kéo dãn cơ bắp nhằm cải thiện sự linh hoạt trước khi hoạt động thể chất. Ngoài ra, "limbers" cũng có thể liên quan đến trang thiết bị quân sự, đặc biệt trong bối cảnh chỉ phương tiện kéo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp